Máy in HP LaserJet Enterprise Printer M712xh (CF238A)
- Loại máy in: Laser trắng đen
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
- Tốc độ in: 40 trang A4 /phút, 20 trang A3/ phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: USB, 2.0, Network
- Chức năng đặc biệt: In mạng, in 2 mặt tự động, 4 khay giấy
- Hiệu suất làm việc: 100.000 trang / tháng
Giới thiệu Máy in HP LaserJet Enterprise Printer M712xh (CF238A)
Máy in HP LaserJet Enterprise Printer M712xh (CF238A) cho phép in số lượng lớn, đen trắng trên khổ giấy lên đến A3 — và dung lượng lên đến 4600 tờ.
Kiểm soát chi phí với các tính năng tiết kiệm năng lượng và in hai mặt. Bảo vệ dữ liệu kinh doanh nhạy cảm và quản lý tập trung các chính sách in ấn.Thiết bị phát thải FCC Class A để sử dụng trong môi trường thương mại, không phải môi trường dân cư
Tăng kích thước và tăng tốc — in A3 nhanh
Tăng năng suất — tải lại giấy ít thường xuyên hơn với dung lượng lên đến 4600 tờ để in số lượng lớn.
Thay thế hộp mực dễ dàng. Chọn hộp mực HP Chính hãng dung lượng cao để in thường xuyên.
Bảo tồn tài nguyên và giúp kiểm soát chi phí
Tiết kiệm năng lượng — Tự động Bật / Tắt tự động bật máy in của bạn khi bạn cần và tắt khi bạn không cần.
Đơn giản hóa việc quản lý CNTT và bảo vệ dữ liệu
Quản lý máy in tập trung — HP Web Jetadmin giúp bạn giám sát thiết bị và tăng thời gian hoạt động.
Thêm các giải pháp bảo mật — chẳng hạn như trình đọc thẻ và huy hiệu — thông qua túi tích hợp phần cứng.
Đầu tư vào một giải pháp có tư duy tương lai, dễ sử dụng
HP ePrint — in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn từ hầu hết mọi nơi.
Đánh giá Máy in HP LaserJet Enterprise Printer M712xh (CF238A)
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprise 700 M712xh Printer (CF238A) |
Chức năng | Print only |
In 2 mặt tự động | Automatic (standard) |
Tốc độ in | Normal, A4: Up to 41 ppm black; Normal, letter: Up to 40 ppm black; Normal, A3: Up to 20 ppm black |
Thời gian in bản đầu tiên | Black (ready): As fast as 10.5 sec |
Công nghệ in | Laser |
Tiêu chuẩn độ phân giải | HP ProRes 1200, HP FastRes 1200, HP REt, 600 dpi, 300 dpi |
Tính năng in ấn thông minh | HP ePrint, Apple AirPrint™, HP Auto On/Auto Off technology, FutureSmart Firmware, Hardware Integration Pocket, Easy Access USB |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | HP ePrint, Apple AirPrint™ |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript 3 emulation, native PDF printing (v 1.4) |
Tính năng quản lý in ấn | HP Web Jetadmin, HP Utility (Mac) |
Kết nối cơ bản | 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 Hi-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP) |
Khả năng hỗ trợ mạng | Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard); 802.11b/g/n wireless networking (optional) |
Hỗ trợ mạng có dây | Standard (built-in Gigabit Ethernet) |
Hỗ trợ mạng không dây | Optional, enabled with purchase of a hardware accessory |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ vi xử lý | 800 MHz |
Công suất in tháng | Up to 100,000 pages; Recommended monthly page volume: 5,000 to 20,000 pages |
Đầu vào khay giấy | 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, 500-sheet input tray |
Đầu ra khay giấy | 250-sheet output bin |
Loại giấy | Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough, tough paper), bond, cardstock, envelope, labels, transparency, vellum |
Độ dày | Tray 1: 60 to 199 g/m2; Tray 2, 3, 4: 60 to 120 g/m2 |
Kích cỡ | Tray 1: 60 to 199 g/m2; Tray 2, 3, 4: 60 to 120 g/m2 |
Kích thước(W x D x H) | 568 x 596 x 517 mm (22.4 x 23.4 x 20.4 in);
Max: 858 x 989 x 517 mm (33.8 x 38.9 x 20.4 in) |
-
Giảm 9%
SKU: 000980
WD My Passport Ultra 3TB WDBFKT0030BGY – Black Gray
4.190.000 đ -
Giảm 2%
SKU: 004267
VGA NVIDIA QUADRO NVS 510
9.989.000 đVGA NVIDIA QUADRO NVS 510Giá bán 9.989.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- NVIDIA NVS 510 — Bốn đầu ra màn hình 4K
- Cung cấp hỗ trợ hiển thị cùng với khả năng quản lý đa màn hình hàng đầu, trong một chiếc card đồ họa nhỏ nhắn cùng điện năng thấp, làm cho nó trở thành giải pháp đồ họa lý tưởng cho các chuyên gia cần phân tích nhanh thông tin trực quan.
-
Giảm 13%
SKU: 011908
VGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)
18.700.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)Giá bán 18.700.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5600 XT
- GPU clock: Boost Clock : up to 1620 MHz (Reference card: 1560 MHz), Game Clock* : 1560 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (12000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, HDMI 1.4b*2
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 1%
SKU: 010598
VGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)
8.490.000 đVGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)Giá bán 8.490.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1830 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 2%
SKU: 010658
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
35.750.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11GGiá bán 35.750.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: OC mode: up to 1665 MHz, Gaming mode: up to 1650 MHz, (Reference card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14000 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C (support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
Huy –
Máy in HP LaserJet Enterprise Printer M712xh (CF238A) cho phép in số lượng lớn, đen trắng trên khổ giấy lên đến A3 — và dung lượng lên đến 4600 tờ.