Camera IP HIKVISON 4.0 Megapixel DS-2CD1043G0E-IF
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2560 × 1440@20fps).
- Ống kính cố định 2.8/4 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30m.
- Độ nhạy sáng: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON).
- Tiêu chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
- Hỗ trợ các tính năng BLC/HLC/3D DNR/ROI.
- Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC slot, lên đến 256GB (chỉ hỗ trợ lưu hình ảnh).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67
Camera IP HIKVISON DS-2CD1043G0E-IF
Camera IP HIKVISON DS-2CD1043G0E-IF là camera IP 4.0 megapixel. Sở hữu gần như mọi tính năng hoàn hảo mà người dùng cần ở một sản phẩm camera quan sát ngày nay.
Thiết kế
Camera IP HIKVISON DS-2CD1043G0E-IF sở hữu thiết kế nhỏ gọn, hiện đại. Với phần vỏ là sự kết hợp tinh tế của hai tone màu Đen-Trắng. Mang tới cho không gian của bạn vẻ đẹp sang trọng và thanh lịch
Đặc điểm
Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2560 × 1440@20fps).
Ống kính cố định 2.8/4 mm.
Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30m.
Độ nhạy sáng: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON).
Tiêu chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
Hỗ trợ các tính năng BLC/HLC/3D DNR/ROI.
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC slot, lên đến 256GB (chỉ hỗ trợ lưu hình ảnh).
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Nguồn điện: 12VDC.
Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Ngoài ra bạn có thể tham khảo những sản phẩm Camera an ninh khác tại đây
Chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương: https://songphuong.vn hoặc Hotline 1900585810
SONG PHƯƠNG – ĐƠN VỊ LẮP ĐẶT CAMERA UY TÍN TẠI ĐÀ LẠT
Quý khách có nhu cầu lắp đặt camera quan sát tại Đà Lạt xin vui lòng gọi về 1900585810 – 02633999979 để được hỗ trợ tư vấn.
Đánh giá Camera IP HIKVISON 4.0 Megapixel DS-2CD1043G0E-IF
Camera | |
Image Sensor | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 2.8/4 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117° 4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream |
Image | |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
S/N Ratio | > 50dB |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (256GB) (supports image and logs storage only), local storage and ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Security | Password protection, complicated password, IP address filter, Watermark, HTTPS encryption, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, 802.1X authentication (EAP-MD5) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Central, Hik-Connect |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0+ |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256GB (supports image and logs storage only) |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log |
Reset | Reset via reset button on camera body, web browser and client software |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection; PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 4.8 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 4.8 W |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Dimensions | Camera: 66.2 mm × 67.8 mm × 177.6 mm (2.6″ × 2.7″ × 7″) With package: 216 × 121 × 118 mm (8.5″ × 4.8″ × 4.6″) |
Weight | Camera: approx. 280 g (0.6 lb.) With package: approx. 506 g (1.1 lb.) |
Approval | |
EMC | 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: Issue 6, 2016; KN 32: 2015, KN 35: 2015 |
Safety | UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015, IEC/EN 60950-1 |
Chemistry | 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
Huy –
Camera IP HIKVISON 4.0 Megapixel DS-2CD1043G0E-IF Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30m.