Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz (24.5 inch,1920×1080 FHD, 300Hz, Fast IPS, 1ms, G-Sync)
- Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz
- Hãng sản xuất: KTC
- Loại màn hình: Gaming
- Kích thước: 24.5 inch
- Trọng lượng: 5,35kg
- Độ phân giải: 1920×1080 FHD
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Tần số quét: 300Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Loại tấm nền: Fast IPS
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Kết nối: HDMI: ×2 HDMI 2.0 (1920×1080@240Hz); DP: ×1 DP 1.4 (1920×1080@300Hz)
Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz (24.5 inch, 1920×1080 FHD, 300Hz , Fast IPS, 1ms)
Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz là màn hình chuyên dụng dành cho các game thủ từ thương hiệu KTC. Được trang bị tấm nền Fast IPS với kích thước 24.5 inch, Màn hình KTC H25Y7 300Hz mang lại hình ảnh sống động và sắc nét. Độ phân giải tối đa 1920×1080 kết hợp tần số quét ấn tượng 300Hz, màn hình KTC này đảm bảo mọi chuyển động trong game đều cực kỳ mượt mà và không giật xé hình, đặc biệt phù hợp cho game thủ chuyên nghiệp. Tỷ lệ khung hình 16:9 và mật độ điểm ảnh tối ưu đảm bảo chất lượng hiển thị chi tiết.
Để bảo vệ sức khỏe người dùng, Màn Hình H25Y7 300Hz được trang bị công nghệ Low Blue Light (phần cứng) và Flicker-Free, giúp giảm ánh sáng xanh có hại và loại bỏ hiện tượng nhấp nháy, bảo vệ mắt hiệu quả khi sử dụng trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng văn phòng hoặc game thủ cần tập trung lâu trước màn hình.
TỔNG QUAN MÀN HÌNH LCD KTC H25Y7 300HZ
- Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz
- Hãng sản xuất: KTC
- Loại màn hình: Gaming
- Kích thước: 24.5 inch
- Trọng lượng: 5,35kg
- Độ phân giải: 1920×1080 FHD
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Tần số quét: 300Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Loại tấm nền: Fast IPS
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Kết nối: HDMI: ×2 HDMI 2.0 (1920×1080@240Hz); DP: ×1 DP 1.4 (1920×1080@300Hz)
=> Xem Thêm: Màn Hình KTC
=> Xem Thêm: Màn Hình Gaming
Đánh giá Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz (24.5 inch,1920×1080 FHD, 300Hz, Fast IPS, 1ms, G-Sync)
| Tên Sản Phẩm | Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz |
| Loại đế (Model) | BCR1-25 (Đế nhựa hình thang) |
| Góc nghiêng (Tilt) | -5° đến +20° (±2°) |
| Xoay trục trung tâm (Pivot) | 90°±5° |
| Chiều cao điều chỉnh (Elevation) | 110±5mm |
| Lắp đặt nhanh (Quick release) | Có |
| Kích thước sản phẩm (không đế) (L×W×T) | 558.01×327.16×57.57mm |
| Kích thước sản phẩm (có đế) (L×W×T) | 558.01×462.7×193.14mm |
| Kích thước đóng gói (Packing size) | 663×117×525mm |
| Trọng lượng gộp (Gross weight) | 5,35kg (bao gồm đế) |
| Trọng lượng ròng (Net weight với đế) | 3,77kg |
| Cỡ lỗ treo tường (Wall Mount) | 100mm×100mm |
| Nhà cung cấp màn hình (Panel Supplier) | CSOT |
| Mẫu màn hình (Panel Model) | SG2451B04-2 |
| Kích thước màn hình (Panel Size) | 24.5 inch |
| Loại màn hình (Panel Type) | Fast IPS |
| Tỷ lệ khung hình (Aspect ratio) | 16:09 |
| Loại đèn nền (Backlight Type) | ELED |
| Độ phân giải tối đa (Maximum Resolution) | 1920×1080@300Hz |
| Độ phân giải điểm ảnh (Pixel Pitch) | 0.2802(H) × 0.2802(V) |
| Mật độ điểm ảnh (Pixels Per Inch – PPI) | 89 |
| Khu vực hiển thị (Active Area) | 543.744 (H) × 302.616 (V) |
| Góc nhìn (Viewing Angle) | ±89° (H), ±89° (V) (Typ.) |
| Xử lý bề mặt (Surface Treatment) | Haze 25%, Hard Coating (3H) |
| Độ sáng trung tâm (Center Luminance of White) | 350cd/m² (Typ.) |
| Tỷ lệ tương phản (Contrast) | 1400:1 (Typ.) |
| Thời gian phản hồi (Response Time – Màn hình) | 5,9ms (Typ.) |
| Thời gian phản hồi (Với OD) | 1ms (quảng cáo, thực tế 1,7ms) |
| Số màu hiển thị (Display Colors) | 16,7 triệu màu (8-bit) |
| Phạm vi màu NTSC CIE1931 (Color Gamut) | 76% độ bao phủ |
| Phạm vi màu Adobe RGB CIE1976 | 89% độ bao phủ, 108% dung tích (dựa trên CIE 1976) |
| Phạm vi màu DCI-P3 CIE1976 | 93% độ bao phủ, 95% dung tích (dựa trên CIE 1976) |
| Phạm vi màu sRGB CIE1931 | 100% độ bao phủ, 119% dung tích |
| Điều khiển đèn nền (Backlight Control) | DC |
| Khác (Other) | – |
| Mẫu mainboard (Mainboard Model) | RTD2775QT-CG KM2E |
| Giao diện đầu vào (Input Interface) | HDMI: ×2 HDMI 2.0 (1920×1080@240Hz) |
| DP: ×1 DP 1.4 (1920×1080@300Hz) | |
| Earphone | ×1 |
| Lọc ánh sáng xanh (Low Blue Light) | Có, phần cứng |
| Không nhấp nháy (Flicker Free) | Hỗ trợ |
| Phạm vi động cao (HDR10) | Hỗ trợ |
| Giảm nhòe chuyển động (MPRT) | Hỗ trợ |
| Chuyển đổi đa máy tính (KVM) | Không hỗ trợ |
| AMD FreeSync & Nvidia G-Sync Compatible | Hỗ trợ |
| Đèn RGB (RGB Light) | Không hỗ trợ |
| Phân chia màn hình (PIP/PBP) | Không hỗ trợ |
| Phần mềm điều khiển MCC PC Client | Hỗ trợ |
| Quản lý màu sắc (Color Management) | Hỗ trợ, δE<2 |
| Nguồn vào (Power Input) | DC 12V/3A |
| Yêu cầu nguồn cho adapter | 100V ~ 240V AC, 50/60 Hz |
| Công suất hoạt động (Working Consumption) | ≤36W |
| Công suất standby (Standby Consumption) | ≤0.5W |
| Phụ kiện (Accessory) | Thông số |
| Màn hình (Monitor) | 1 chiếc |
| Đế (Base) | 1 chiếc |
| Thẻ bảo hành (Warranty card) | Trong QSG |
| Hướng dẫn sử dụng nhanh (QSG) | 1 chiếc |
| Hướng dẫn sử dụng (UG) | Trong QSG |
| Cáp tín hiệu (Signal Cable) | 1 chiếc (DP) |
| Adapter | 1 chiếc |
| Độ bền điện áp (Withstand voltage strength) | ≤10mA @3.0KV AC/60S |
| Dòng điện rò (Leakage current) | ≤0.35mA @264V AC/60S |
| Độ cách điện (Insulation Resistance) | ≥4 MΩ @0.5KV DC/5S |
| Chứng nhận CCC | Có |
| Cấp năng lượng CEL | Cấp 3 |
| Chứng nhận HDMI | Có |
| Độ cao làm việc tối đa (Maximum working altitude) | <5000m |
| Điều kiện làm việc (Working condition) | Nhiệt độ: 0°C~40°C, Độ ẩm: 30%~90% (không ngưng tụ), Áp suất: 86KPa~106KPa |
| Điều kiện bảo quản (Storage condition) | Nhiệt độ: -20°C~55°C, Độ ẩm: 20%~93% (không ngưng tụ), Áp suất: 86KPa~106KPa |
| Khác | Thông số |
| EDID | 2509 |
| Nhà sản xuất (Manufacturer) | SKG |



















spweb4 –
Màn Hình LCD KTC H25Y7 300Hz là màn hình chuyên dụng dành cho các game thủ từ thương hiệu KTC. Được trang bị tấm nền Fast IPS với kích thước 24.5 inch, Màn hình KTC H25Y7 300Hz mang lại hình ảnh sống động và sắc nét.