Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn (T3U44A)
- Loại máy: In laser màu đơn năng
- Chức năng: Print, Network, Duplex
- Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A3
- Tốc độ in: Lên đến 41 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Tối đa 1200 MHz
- Bộ nhớ ram: Lên đến 1.5 GB bộ nhớ trong
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
Giới thiệu Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn Printer (T3U44A)
Thiết kế tinh tế, nhỏ gọn
Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn Printer (T3U44A) là mẫu máy in laser màu có khả năng in màu rất được các văn phòng làm việc ưa chuộng. Máy sở hữu thiết kế nhỏ gọn. Thích hợp tiết kiệm diện tích không gian cũng như đặt nhiều vị trí khác nhau.
Không chỉ thế, dù nhỏ gọn nhưng máy vẫn giữ được những thiết kế tinh tế. Từ tone màu trắng chủ đạo nổi bật cho đến bảng điều khiển giao diện thông minh. Đây cũng là giải pháp giúp người dùng thao tác các chức năng đơn giản và nhanh chóng hơn.
Hiệu suất làm việc cao
HP Enterprise M751dn có tốc độ in được kiểm chứng lên tới 41 trang in mỗi phút với thời gian in trang đầu tiên chỉ khoảng 6 giây. Công suất in tối đa hàng tháng cũng ở mức 40.000 trang. Giúp bạn hoàn thành khối lượng công việc được giao.
Để nâng cao hiệu suất làm việc, HP còn thiết kế khay nạp giấy tiêu chuẩn của máy có sức chứa tới 550 tờ và cho phép in trên nhiều khổ giấy. Nhờ vậy, bạn không phải đắn đo và sợ công việc khối lượng lớn bị gián đoạn do hết giấy in nửa chừng.
Điểm đặc biệt là dù thuộc dòng máy in laser có tốc độ in nhanh nhưng chất lượng bản in vẫn rất sắc nét, màu sắc tươi sáng. Độ phân giải tối đa là 1200 x 1200dpi cho cả bản in trắng đen và in màu.
Tiết kiệm thời gian với nhiều tính năng hiện đại
Ngoài thiết kế và hiệu suất làm việc ổn định, máy in HP Enterprise M751dn Printer (T3U44A) còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại. Máy in hỗ trợ in đảo mặt tự động giúp rút ngắn thời gian làm việc và thân thiện hơn với môi trường khi giảm bớt lượng giấy thải ra.
Bạn có thể tiếp cận và in ấn trực tiếp với mực in 658A được trang bị sẵn, bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị cá nhân thông qua kết nối từ máy in với mạng có dây.
Đánh giá Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn (T3U44A)
General | |
Printer Type | Workgroup printer – laser – color |
Localization | English, French, Spanish / Canada, Mexico, United States, Latin America (excluding Argentina, Brazil, Chile) |
Printer | |
Print Speed | Up to 41 ppm – black normal – A4 (8.25 in x 11.7 in) | Up to 41 ppm – color normal – A4 (8.25 in x 11.7 in) | Up to 40 ppm – black normal – Letter A Size (8.5 in x 11 in) | Up to 40 ppm – color normal – Letter A Size (8.5 in x 11 in) | Up to 26 ppm – black normal – A3 (11.7 in x 16.5 in) | Up to 26 ppm – color normal – A3 (11.7 in x 16.5 in) | Up to 41 ipm – duplex – A4 (8.25 in x 11.7 in) | Up to 18 ipm – duplex – A3 (11.7 in x 16.5 in) | Up to 18 ipm – duplex – Tabloid (11 in x 17 in) | Up to 26 ppm – black normal – Tabloid (11 in x 17 in) | Up to 26 ppm – color normal – Tabloid (11 in x 17 in) | Up to 40 ipm – duplex – Letter A Size (8.5 in x 11 in) |
Built-in Devices | 2.7 inch QVGA LCD display, 24-key pad |
Preview Screen Size | 2.7″ |
Connectivity Technology | Wired |
Interface | USB 2.0, Gigabit LAN, USB 2.0 host |
AirPrint Enabled | Yes |
Max Resolution (B&W) | 1200 x 1200 dpi |
Max Resolution (Color) | 1200 x 1200 dpi |
Image Enhancement Technology | HP ImageREt 4800 |
Automatic Duplexing | Yes |
PostScript Support | Standard |
Language Simulation | PCL 5, PostScript 3, PCL 6, PDF 1.4 |
Fonts Included | 105 x TrueType | 92 x PostScript 3 |
Printer Features | Instant-on Technology, hardware integration pocket (2nd generation) |
Media Handling | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray |
Processor | |
Processor | 1.2 GHz |
RAM | |
RAM Installed (Max) | 1.5 GB / 2 GB (max) |
Technology / Form Factor | DDR3 SDRAM – SO-DIMM 144-pin |
Slots Qty | 1 |
Empty Slots | 1 |
Media Handling | |
Media Type | Envelopes, transparencies, labels, plain paper, recycled paper, film, card stock, extra heavy-weight paper, light-weight paper, glossy paper |
Media Size Class | A3/Ledger |
Max Media Size | 12.6 in x 18 in |
Min Media Size (Custom) | 2.52 in x 5 in |
Max Media Size (Custom) | 12.6 in x 18 in |
Media Sizes | Letter A Size (8.5 in x 11 in), Legal (8.5 in x 14 in), Executive (7.25 in x 10.5 in), A4 (8.25 in x 11.7 in), A5 (5.83 in x 8.25 in), A3 (11.7 in x 16.5 in), A6 (4.13 in x 5.83 in), ARCH B (12 in x 18 in), 11.7 in x 17 in, JIS B5 (7.17 in x 10.12 in), JIS B4 (10.12 in x 14.33 in), SRA3 (12.6 in x 17.7 in), SRA4 (8.87 in x 12.5 in), 4 in x 6 in, 7.75 in x 10.75 in, 3 in x 5 in, 3 in x 5 in, RA3 (12 in x 16.9 in), 5 in x 7 in, 11 in x 17 in, 8.5 in x 13 in, 5 in x 8 in, JIS B6 (5.04 x 7.17 in), RA4 (8.46 in x 12 in), 10.63 in x 15.35 in, 10.24 in x 14.49 in, 10.75 in x 15.51 in, 7.68 in x 10.63 in, 7.24 in x 10.24 in, 5.83 in x 8.3 in |
Envelope Sizes | US No 10 (4.1 in x 9.5 in), International DL (4.33 in x 8.66 in), International C6 (4.5 in x 6.38 in), International C5 (6.38 in x 9 in), International B5 (6.93 in x 9.83 in), Monarch (3.87 in x 7.5 in), US No 9 (4 in x 9 in) |
Media Weight | 60 g/m² – 300 g/m² |
Media Weight (lbs) | 16 lbs – 80 lbs |
Total Media Capacity | 650 sheets |
Media Feeders | Multi-purpose tray: 1 x automatic – 100 sheets – 12.6 in x 18 in weight: 60 g/m² – 300 g/m² – (16 lbs (min) – 80 lbs (max)) | Input tray: 1 x automatic – 550 sheets – 11.7 in x 17 in weight: 60 g/m² – 256 g/m² – (16 lbs (min) – 68 lbs (max)) |
Max Media Capacity | 4450 sheets |
Output Trays Capacity | 250 sheets |
Duty Cycle | |
Monthly Duty Cycle (max) | 150000 pages |
Recommended Monthly Volume | 40000 pages |
Networking | |
Networking | Print server |
Network Controller Name | HP Jetdirect |
Remote Management Protocol | SNMP 1, Telnet, SNMP 3, IPP, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, IPPS, ICMP, DHCP, IPv4, IPv6 |
Security Protocols & Features | Kerberos, SSL, Apple Bonjour, TLS, IPsec, 802.1x, EAP-TLS, PEAP |
Expansion / Connectivity | |
Connections | 1 x USB 2.0 – 4 pin USB Type B | 3 x USB 2.0 host – 4 pin USB Type A | 1 x Gigabit LAN – RJ-45 |
Miscellaneous | |
Consumables Included | 1 x toner cartridge (black) | 1 x toner cartridge (cyan) | 1 x toner cartridge (magenta) | 1 x toner cartridge (yellow) |
Features | Security lock slot (cable lock sold separately), SNMP support |
Compliant Standards | FCC Class B certified, FCC Class A certified, Laser Class 1, FCC CFR47 Part 15, CECP, EN 62479:2010, EN 61000-3-3:2013, EN 61000-3-2:2014, IEC 60950-1:2005 + A1:2009 + A2:2013, IEC 62479:2010, EN 55024:2010+A1:2015, ICES-003 issue 6, CISPR 32:2012, EN 55032:2015 Class B, EN 60825-1:2014, EN 55032:2012 Class B, IEC 60825-1:2014, CISPR 32:2015, RAL-UZ 205, EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A12:2011+A2:2013 |
Security Slot Type | Kensington security slot |
Power | |
Power Device | Power supply – internal |
Voltage Required | AC 110 V |
Frequency Required | 50/60 Hz |
Power Consumption Operational | 870 Watt |
Power Consumption Stand by | 48 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.6 Watt |
Software / System Requirements | |
OS Required | Android, Apple iOS, Microsoft Windows Server 2008 R2 (64-bits), Microsoft Windows Server 2008 R2 SP1 (64-bits), Microsoft Windows Server 2012 (64-bit), Microsoft Windows Server 2012 R2 (64-bit), Microsoft Windows 7 / 8 / 10, Apple macOS 10.12, Apple macOS 10.13, Apple macOS 10.14 |
Environmental Standards | |
EPEAT Compliant | EPEAT Silver |
Blue Angel | Yes |
ENERGY STAR | Yes |
Manufacturer Warranty | |
Service & Support | Limited warranty – 1 year – on-site – response time: next business day |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 50 °F |
Max Operating Temperature | 90.5 °F |
Humidity Range Operating | 10 – 80% |
Sound Emission (Idle) | 30 dBA |
Sound Emission (Operating) | 51 dBA |
Dimensions & Weight | |
Width | 21.9 in |
Depth | 23.2 in |
Height | 15.7 in |
Weight | 99.43 lbs |
Dimensions & Weight (Shipping) | |
Width (Shipping) | 30.9 in |
Depth (Shipping) | 29 in |
Height (Shipping) | 22 in |
Weight (Shipping) | 116.62 lbs |
-
Giảm 2%
SKU: 010831
VGA GIGABYTE RADEON RX 5700 GAMING OC 8G (R57GAMING OC-8GD)
Giá gốc là: 10.590.000 đ.10.390.000 đGiá hiện tại là: 10.390.000 đ.VGA GIGABYTE RADEON RX 5700 GAMING OC 8G (R57GAMING OC-8GD)Giá bán 10.390.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: RADEON RX 5700 GAMING OC 8G
- GPU: Radeon RX 5700
- GPU clock: Boost Clock : Boost Clock : up to 1750 MHz (Reference card: 1725 MHz), Game Clock* : 1720 MHz (Reference card: 1625 MHz), Base Clock : 1565 MHz (Reference card: 1465 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 5%
SKU: 009976
USB Wifi băng tầng kép AC600 Archer T2UH
Giá gốc là: 493.000 đ.469.000 đGiá hiện tại là: 469.000 đ.USB Wifi băng tầng kép AC600 Archer T2UHGiá bán 469.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Tốc độ không dây 600 (433+150) Mbps với chuẩn 802.11ac
- Ăng ten gắn ngoài độ lợi cao, tăng cường tín hiệu không dây cho bộ chuyển đổi.
- Kết nối băng tần kép tự chọn, xem video HD và chơi game không có độ trễ
- Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với nút nhấn WPS.
- Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp.
- Hỗ trợ Windows 8.1/8/7/XP,Mac OS X 10.7~10.10 và Linux
-
Giảm 7%
SKU: 013923
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML240L RGB – MLW-D24M-A20PC-R1
Giá gốc là: 1.900.000 đ.1.759.000 đGiá hiện tại là: 1.759.000 đ.Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML240L RGB – MLW-D24M-A20PC-R1Giá bán 1.759.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket
- AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket
- Kích thước Radiator : 277 x 119.6 x 27mm (10.9 x 4.7 x 1.1")
- Kích thước Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7")
-
Giảm 7%
SKU: 013855
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid Lite 240 – MLW-D24M-A20PW-R1
Giá gốc là: 1.470.000 đ.1.361.000 đGiá hiện tại là: 1.361.000 đ.Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid Lite 240 – MLW-D24M-A20PW-R1Giá bán 1.361.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Công nghệ độc quyền Cooler Master
- Tản nhiệt kép
- Thiết kế quạt Air Balance
- Thư viện Yên tĩnh
- Twist and Play
- Bộ gắn kết AMD Socket TR4 (Tùy chọn)
-
SKU: 015061
Tai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless SE Gunmetal (CA-9011180-AP)
5.900.000 đTai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless SE Gunmetal (CA-9011180-AP)Giá bán 5.900.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: Corsair
- Thời lượng pin: Lên đến 20h
- Khoảng kết nối không dây: Lên đến 18m
- Loại: Wireless
- Kết nối: USB/ Wireless/ Jack 3.5mm
- Tương thích: PC, PlayStation 4
- Âm thanh vòm 7.1 chỉ có trên PC
-
Giảm 15%
SKU: 012307
Tai nghe Steelseries Arctis 7 Black-White 2019 Edition
Giá gốc là: 4.887.000 đ.4.150.000 đGiá hiện tại là: 4.150.000 đ.Tai nghe Steelseries Arctis 7 Black-White 2019 EditionGiá bán 4.150.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩmMô tả sản phẩm:- Hãng sản xuất :Steelseries
- Kết nối :không dây với băng tần 2.4GHz độ trễ cực thấp
- Mic :sử dụng công nghệ ClearCast hàng đầu giới gaming
- Công nghệ âm thanh :DTS Headphone:X v2.0 thế hệ mới
- Driver S1 :cho dải âm cân bằng phù hợp trải nghiệm âm thanh game, nhạc, phim
- Đệm tai nghe AirWeave :mát mẻ và êm tạo sự thoải mái khi đeo trong thời gian dài
Huy –
Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn Printer (T3U44A) là mẫu máy in laser màu có khả năng in màu rất được các văn phòng làm việc ưa chuộng.