Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A)
- Loại máy in: phun màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 50 trang phút
- Tốc độ xử lý: 1.2 GHz
- Bộ nhớ ram: 1280 MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 2400 x 1200 dpi
Giới thiệu Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A)
Chi phí thấp nhất cho màu
Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A) có công nghệ HP PageWide mang lại chi phí thấp nhất cho mỗi trang màu.
In nhiều trang hơn và thay thế hộp mực ít thường xuyên hơn bằng hộp mực năng suất.
In nhanh hơn, tiết kiệm hơn trên mỗi trang.
Giúp giảm chi phí năng lượng với MFP hiệu quả nhất trong cùng loại.
Thời gian hoạt động tối đa
Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A) giảm thiểu sự gián đoạn với thiết bị HP PageWide được thiết kế để bảo trì ít nhất trong cùng loại.
Tốc độ in nhanh hơn tới 50% so với các đối thủ cạnh tranh. Nhanh hơn 75 ppm ở màu và đen trắng.
Điều chỉnh máy in đa chức năng theo nhu cầu của doanh nghiệp bạn.
Quét tệp trực tiếp vào Microsoft® Office 365 và SharePoint, cùng với email, USB và thư mục mạng.
In ấn an toàn nhất thế giới
Mỗi máy in trong nhóm của bạn sẽ kiểm tra mã hoạt động và tự sửa chữa khỏi các cuộc tấn công.
Các kết nối mạng đi của máy in của bạn được kiểm tra để ngăn chặn các yêu cầu đáng ngờ và ngăn chặn phần mềm độc hại.
Hoạt động của bộ nhớ được theo dõi để liên tục phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
Phần mềm chương trình cơ sở được kiểm tra tự động trong khi khởi động để xác định xem đó có phải là mã xác thực hay không — được HP ký điện tử.
Tốc độ
Giúp các nhóm làm việc nắm bắt mọi trang một cách dễ dàng.
Phát hiện các lỗi tiềm ẩn hoặc các trang bị bỏ sót mọi lúc.
Nhập dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn bằng bàn phím kéo ra.
Giúp đảm bảo mọi tài liệu được quét đều được định hướng đúng. Được cắt theo kích thước và tối ưu hóa thang độ xám.
Nạp tới 200 trang vào khay nạp tài liệu tự động để quét nhanh mà không cần giám sát.
Đánh giá Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A)
Printing Technology | Inkjet |
Print Resolution | 2400 x 1200 dpi (Color) 1200 x 1200 dpi (Black) |
Print Speed | 75 ppm 52 ipm (Duplex) |
First Print Out Time | 7 Seconds |
Duplex Printing | Yes |
Ink Type | Pigment-Based Black Pigment-Based Color |
Color Type | Color |
Configuration | 4 x Cartridges |
Monthly Duty Cycle | 125,000 Pages 25,000 Pages (Recommended) |
Printer Language | HP PCL 6, HP Postscript Level 3 (Emulation), Native PDF, HP PCL 5c |
Type | Flatbed, Automatic Document Feeder |
Optical Resolution | Flatbed: 600 dpi |
Maximum Interpolated Resolution | 600 dpi |
Color Depth | 24-Bit (External) |
Grayscale | 256 Levels |
Duplex Scanning | Yes |
Maximum Scan Area | ADF: 11.7 x 39″ / 29.72 x 99.06 cm Flatbed: 11.7 x 17″ / 29.72 x 43.18 cm |
File Formats | BMP, JPEG, Multi-Page TIFF, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS |
Copy Resolution | 600 x 600 dpi (Color) |
Copy Speed | 55 cpm |
Reduction/Enlargement | 25 to 400% |
Duplex Copying | Yes |
Number of Copies | Up to 9999 Copies |
Modem Transmission Speed | 33.6 kb/s |
Fax Resolution | 300 x 300 dpi (Color) 204 x 196 dpi (Black) |
Duplex Support | Yes |
Speed Dial Capacity | 1000 Numbers |
Paper Handling | Input Tray 1, Input Tray 2, Automatic Document Feeder, Output Tray |
Media Sizes | Input Tray 1: 3.9 x 5 to 12 x 18″ / 9.91 x 12.70 to 30.48 x 45.72 cm Input Tray 2: 8.27 x 5.83 to 11.7 x 17″ / 21.01 x 14.81 to 29.72 x 43.18 cm ADF: 11.7 x 39″ / 29.72 x 99.06 cm |
Media Weight | Input Tray 1, Input Tray 2: 50 to 216 gsm / 16 to 58 lb |
Paper Capacity | Input Tray 1: 100 Sheets Input Tray 2: 550 Sheets ADF: 200 Sheets Output Tray: 500 Sheets |
Interface | RJ11, RJ45, USB Type-B |
Direct Printing | Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, USB Port |
Processor | 1.2 GHz |
Memory | 5632 MB DDR3 |
Operating System Support | Android, Linux, Windows, macOS/OS X |
Control Panel | 8.0″ / 20.3 cm Touchscreen |
AC Input Power | 100 to 240 VAC, 50 / 60 Hz |
Power Consumption | 660 W (Maximum) 42 W (Ready) 1.6 W (Sleep) 0.2 W (Off) |
Acoustics | 7.2 BA (Power) 57 dBA (Pressure) |
Operating Temperature | 59 to 86°F / 15 to 30°C 63 to 77°F / 17 to 25°C (Recommended) |
Operating Humidity | 10 to 80% 30 to 70% (Recommended) |
Storage Temperature | 32 to 140°F / 0 to 60°C |
Dimensions (W x H x D) | 23.8 x 26.9 x 25.7″ / 60.5 x 68.3 x 65.3 cm 60.2 x 39.2 x 40.4″ / 152.9 x 99.6 x 102.6 cm (Maximum) |
Weight | 152.34 lb / 69.1 kg |
-
Giảm 2%
SKU: 010831
VGA GIGABYTE RADEON RX 5700 GAMING OC 8G (R57GAMING OC-8GD)
Giá gốc là: 10.590.000 đ.10.390.000 đGiá hiện tại là: 10.390.000 đ.VGA GIGABYTE RADEON RX 5700 GAMING OC 8G (R57GAMING OC-8GD)Giá bán 10.390.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: RADEON RX 5700 GAMING OC 8G
- GPU: Radeon RX 5700
- GPU clock: Boost Clock : Boost Clock : up to 1750 MHz (Reference card: 1725 MHz), Game Clock* : 1720 MHz (Reference card: 1625 MHz), Base Clock : 1565 MHz (Reference card: 1465 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 5%
SKU: 009976
USB Wifi băng tầng kép AC600 Archer T2UH
Giá gốc là: 493.000 đ.469.000 đGiá hiện tại là: 469.000 đ.USB Wifi băng tầng kép AC600 Archer T2UHGiá bán 469.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Tốc độ không dây 600 (433+150) Mbps với chuẩn 802.11ac
- Ăng ten gắn ngoài độ lợi cao, tăng cường tín hiệu không dây cho bộ chuyển đổi.
- Kết nối băng tần kép tự chọn, xem video HD và chơi game không có độ trễ
- Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với nút nhấn WPS.
- Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp.
- Hỗ trợ Windows 8.1/8/7/XP,Mac OS X 10.7~10.10 và Linux
-
Giảm 7%
SKU: 013923
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML240L RGB – MLW-D24M-A20PC-R1
Giá gốc là: 1.900.000 đ.1.759.000 đGiá hiện tại là: 1.759.000 đ.Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML240L RGB – MLW-D24M-A20PC-R1Giá bán 1.759.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket
- AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket
- Kích thước Radiator : 277 x 119.6 x 27mm (10.9 x 4.7 x 1.1")
- Kích thước Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7")
-
Giảm 7%
SKU: 013855
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid Lite 240 – MLW-D24M-A20PW-R1
Giá gốc là: 1.470.000 đ.1.361.000 đGiá hiện tại là: 1.361.000 đ.Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid Lite 240 – MLW-D24M-A20PW-R1Giá bán 1.361.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Công nghệ độc quyền Cooler Master
- Tản nhiệt kép
- Thiết kế quạt Air Balance
- Thư viện Yên tĩnh
- Twist and Play
- Bộ gắn kết AMD Socket TR4 (Tùy chọn)
-
SKU: 015061
Tai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless SE Gunmetal (CA-9011180-AP)
5.900.000 đTai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless SE Gunmetal (CA-9011180-AP)Giá bán 5.900.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: Corsair
- Thời lượng pin: Lên đến 20h
- Khoảng kết nối không dây: Lên đến 18m
- Loại: Wireless
- Kết nối: USB/ Wireless/ Jack 3.5mm
- Tương thích: PC, PlayStation 4
- Âm thanh vòm 7.1 chỉ có trên PC
-
Giảm 15%
SKU: 012307
Tai nghe Steelseries Arctis 7 Black-White 2019 Edition
Giá gốc là: 4.887.000 đ.4.150.000 đGiá hiện tại là: 4.150.000 đ.Tai nghe Steelseries Arctis 7 Black-White 2019 EditionGiá bán 4.150.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩmMô tả sản phẩm:- Hãng sản xuất :Steelseries
- Kết nối :không dây với băng tần 2.4GHz độ trễ cực thấp
- Mic :sử dụng công nghệ ClearCast hàng đầu giới gaming
- Công nghệ âm thanh :DTS Headphone:X v2.0 thế hệ mới
- Driver S1 :cho dải âm cân bằng phù hợp trải nghiệm âm thanh game, nhạc, phim
- Đệm tai nghe AirWeave :mát mẻ và êm tạo sự thoải mái khi đeo trong thời gian dài
Huy –
Máy in HP Color PageWide Enterprise Flow MFP 785f (J7Z11A) giảm thiểu sự gián đoạn với thiết bị HP PageWide được thiết kế để bảo trì ít nhất trong cùng loại.