Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600 (Băng Tần Kép 4G+ Cat6 AC1200)
- Thương Hiệu: TP- Link
- Tên Sản Phẩm: Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600
- Router 4G+ Đầu Tiên của TP-Link
- Cắm thẻ SIM và chơi
- Hỗ trợ MU-MIMO
- Hỗ trợ TP-Link OneMeshTM
- Tín Hiệu Tốt Hơn Cho Các Kết Nối Ở Mọi Nơi
- Cổng Full Gigabit
- Chế Độ Router Wi-Fi
- Dễ dàng thiết lập và quản lý tất cả bằng ứng dụng Tether
Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600 (Băng Tần Kép 4G+ Cat6 AC1200)
Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600 là thiết bị mạng cung cấp cả hai tính năng này dưới dạng router WiFi 4G+ LTE. So với router WiFi truyền thống, nó tích hợp công nghệ 4G+ và WiFi, nghĩa là MR600 hoạt động giống như một chiếc điện thoại và chỉ cần thẻ Nano SIM để truy cập Internet.
Tốc độ tải xuống 300 Mbps nhanh chóng của TP-Link MR600 sẽ đáp ứng được nhu cầu của các thiết bị của bạn. Tốc độ mạng rộng nhanh và kết nối internet đáng tin cậy như vậy nhờ vào công nghệ Tổng Hợp Sóng 4G+ của nó, kết hợp các tín hiệu của các nhà mạng khác nhau để có băng thông nhanh hơn.
Router 4G WiFi MR600 tạo ra một mạng lưới đáng tin cậy và tốc độ nhanh được hỗ trợ bởi công nghệ Wi-Fi 802.11ac. Băng tần 2,4 GHz mang lại tốc độ lên tới 300 Mbps cho các tác vụ hàng ngày như gửi email và duyệt web, trong khi băng tần 5 GHz mang lại tốc độ lên tới 867 Mbps—lý tưởng để truyền phát video HD và chơi game trực tuyến không bị lag.
TỔNG QUAN ROUTER 4G WIFI TP-LINK ARCHER MR600
- Thương Hiệu: TP- Link
- Tên Sản Phẩm: Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600
- Router 4G+ Đầu Tiên của TP-Link
- Cắm thẻ SIM và chơi
- Hỗ trợ MU-MIMO
- Hỗ trợ TP-Link OneMeshTM
- Tín Hiệu Tốt Hơn Cho Các Kết Nối Ở Mọi Nơi
- Cổng Full Gigabit
- Chế Độ Router Wi-Fi
- Dễ dàng thiết lập và quản lý tất cả bằng ứng dụng Tether
=> Xem thêm: ROUTER TP-LINK
=> Xem thêm: Thiết Bị Mạng TP-Link
Đánh giá Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600 (Băng Tần Kép 4G+ Cat6 AC1200)
| Thương hiệu | TP-Link |
| Giao diện | 1 × 10/100/1000 Mbps LAN/WAN Port |
| 3 × 10/100/1000 Mbps LAN Ports | |
| 1 × Nano SIM Card Slot | |
| 2 × External SMA-F Antenna Interface | |
| Nút | WPS/Reset Button, WiFi On/Off Button, Power On/Off Button |
| Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Power Adapter: : Input Power 100-240v~50/60 Hz 0.6A |
| Output parameter 12VDC 1.5A | |
| Kích thước ( R x D x C ) | 202 × 141 × 33.6 mm (7.95 × 5.55 × 1.32 in) |
| Ăng ten | 2 × Detachable 4G LTE Antennas |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz |
| Băng tần | 2.4 GHz and 5 GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 300 Mbps at 2.4 GHz, 867 Mbps at 5 GHz |
| Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 54M: -77 dBm |
| 11ac HT20: -73 dBm | |
| 11ac HT40: -68 dBm | |
| 11ac HT80 : -64 dBm | |
| 11n HT20: -77 dBm | |
| 11n HT40: -73 dBm | |
| 2.4 GHz: 11g 54M: -74 dBm | |
| 11n HT20: -72 dBm | |
| 11n HT40: -69 dBm | |
| Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
| WAN Failover | Yes |
| Bảo mật Wi-Fi | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
| Công suất truyền tải | CE: ≤20 dBm (2.4Ghz); ≤23 dBm (5GHz) |
| Dạng mạng | 4G: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz) |
| TDD-LTE: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) | |
| 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) | |
| Carrier Aggregation: | |
| B1+B3/B5/B7/B8/B20 | |
| B3+B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40 | |
| B5+B1/B3/B5/B7/B40 | |
| B7+B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 | |
| B8+B1/B3/B7 | |
| B20+B1/B3/B7 | |
| B28+B3/B7/B40 | |
| B38+B38 | |
| B40+B40 | |
| B41+B41 | |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
| Chất lượng dịch vụ | Bandwidth Control |
| Bảo mật | DoS, IPv4 SPI Firewall, IPv6 Firewal, IP and MAC Address Binding, Access Control |
| Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) |
| Quản lý | TP-Link Cloud, Local Management, Remote Management |
| DHCP | Server, DHCP Client List, Address Reservation |
| Port Forwarding | ALG, Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
| Dynamic DNS | TP-Link, DynDns, NO-IP |
| VPN | PPTP VPN, OpenVPN, IPSec VPN |
| Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control |
| Giao thức | IPv4, IPv6 |
| Mạng khách | 2.4 GHz Guest Network x 1, 5 GHz Guest Network x 1 |
| KHÁC | |
| Chứng chỉ | CE, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | 4G+ Cat6 AC1200 Wireless Dual Band Gigabit Router Archer MR600 |
| 1.5m Power Adapter | |
| RJ45 Ethernet Cable | |
| Quick Installation Guide | |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động thông thường: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
| Nhiệt độ hoạt động cực cao: -10℃~55℃ (14℉~131℉) (Đã được kiểm nghiệm bởi phòng thí nghiệm xác thực của chính phủ Việt Nam) | |
| Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
| Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
| Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | |














spweb4 –
Router 4G WiFi Tp-Link Archer MR600 là thiết bị mạng cung cấp cả hai tính năng này dưới dạng router WiFi 4G+ LTE. So với router WiFi truyền thống, nó tích hợp công nghệ 4G+ và WiFi, nghĩa là MR600 hoạt động giống như một chiếc điện thoại và chỉ cần thẻ Nano SIM để truy cập Internet.