SSD KingMax PX3280 1TB (NVMe PCIe Gen3 x 2 M.2 2280)
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 1750MBps
- Tốc độ ghi: 1000MBps
- Chuẩn giao tiếp: PCIE
- Kích thước: M2.2280
Giới thiệu SSD KingMax PX3280 1TB (NVMe PCIe Gen3 x 2 M.2 2280)
Thiết kế bền bỉ, truyền tải nhanh chóng
Ổ cứng là một trong những bộ phận quan trọng không thể thiếu được của một chiếc máy tính. Tuy nhiên ổ cứng của bạn đang chạy quá chậm? Hay máy tính, laptop của bạn bị hư hỏng ổ cứng?
Hãy thay thế cho mình ngay chiếc SSD KingMax PX3280 1TB. Dung lượng lớn, tốc độ truy xuất cực nhanh. Hứa hẹn mang tới cho người dùng những trải nghiệm cực kì ấn tượng.
Kích thước M.2 2280, tiết kiệm điện năng chống sốc
SSD PX3280 đến từ thương hiệu nổi tiếng về các sản phẩm ổ cứng hàng đầu hiện nay – KingMax. Ổ cứng này có kích thước M.2 2280 giúp bạn dễ dàng bảo quản và mang theo khi di chuyển. Đặc biệt các ổ cứng SME đều hoạt động cực kì êm ái không hề gây ra tiếng ồn. Ngoài ra chiếc ổ cứng này gần như không hề có độ trễ cơ học từ đó giúp nâng cao tốc độ truy cập.
Công nghệ NAND 3D
PX3280 có dung lượng lên tới 1TB đây là lựa chọn hoàn hảo để bạn lựa chọn. Nâng cấp cho chiếc Laptop hay PC của mình để chơi game, lưu trữ dữ liệu hay làm việc. Với dung lượng này người dùng sẽ có không gian thoải mái để cài hệ điều hành, cài các phần mềm nặng. Hay lưu trữ dữ liệu, hình ảnh hay video mà không cần lo lắng về dung lượng. Sử dụng công nghệ NAND 3D cải thiện dung lượng cũng như hiệu năng, độ bền của ổ SSD.
Tốc độ đọc ghi
Tốc độ đọc và ghi là một trong những điểm mà người dùng luôn đắn đo khi chọn mua. Với SSD KingMax PX3280 1TB sở hữu tốc độ đọc tối đa 1750MB/s. Nhiệt độ hoạt động từ 0°C~70°C và nhiệt độ lưu trữ từ -40~80°C.
Đánh giá SSD KingMax PX3280 1TB (NVMe PCIe Gen3 x 2 M.2 2280)
Tên Model | PX3280 |
Giao diện | PCIe NVMe thế hệ 3×2 |
Ủng hộ | M.2 B và phím M |
Sức chứa | 128GB \ 256GB \ 512GB \ 1TB |
Hiệu suất (tối đa) | 128GB 1700MB / s (R) 480MB / s (W) |
256GB 1700MB / s (R) 850MB / s (W) | |
512GB 1750MB / s (R) 950MB / s (W) | |
1TB 1750MB / s (R) 1000MB / s ( W) | |
IOPs 4K (tối đa) | 128GB 80K (R) 110K (W) |
256GB 180K (R) 180K (W) | |
512GB 230K (R) 200K (W) | |
1TB 230K (R) 200K (W) | |
Sốc | 1500G /0,5ms |
MTBF / TBW | 2.000.000 giờ |
Kích thước | 22 mm (W) x 80 mm (L) |
Cân nặng | 10g |
Vôn | 3,3V |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 70 ° C |
Bộ nhớ đệm SLC | Đúng |
Bộ đệm DRAM Cache | Đúng |
Sự bảo đảm | 3 năm |
TUẤN780 –
SSD nhanh , dung lượng cao