SSD MSI SPATIUM M390 250GB M2 2280 NVMe PCIe Gen3x4 (Read/Write 3300/1200 MB/s, 3D Nand)
- Thương hiệu: MSI
- Model: SPATIUM M390
- Giao diện: PCIe Gen3x4, NVMe 1.4
- Dung lượng: 250GB
- Read/Write: 3300/1200 MB/s
- Hình thức: M.2 2280
- Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15mm (H)
- TBW: 150TBW
Giới thiệu SSD MSI SPATIUM M390 250GB M2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
SSD MSI SPATIUM M390 250GB M2 2280 NVMe PCIe Gen3x4 tốc độ cực nhanh và hiệu suất đáng kinh ngạc. Đưa hệ thống của bạn lên cấp độ tiếp theo với SPATIUM. Giao diện PCIe Gen3x4 và tuân thủ tiêu chuẩn NVMe 1.4. Tốc độ đọc tuần tự lên đến 3300MB / s và tốc độ ghi lên đến 1200MB / s
Kích thước nhỏ, dung lượng lớn
Công nghệ flash NAND 3D mới nhất. Mang đến khả năng lưu trữ dày đặc trong một thiết kế nhỏ gọn và cho phép dung lượng lưu trữ SPATIUM 250GB.
Tốc độ
Được tối ưu hóa cho giao diện PCIe Gen3. SSD SPATIUM M390 đạt tốc độ đọc / ghi lên đến 3300/1200 MB / s. Cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và rút ngắn thời gian tải game.
Thoải mái chơi Game
Khả năng bảo mật dữ liệu và sửa lỗi tích hợp giúp kéo dài độ bền và tuổi thọ của bộ lưu trữ flash NAND.
Chăm sóc dữ liệu của bạn
Di chuyển dữ liệu của bạn, theo dõi tình trạng ổ đĩa và các chỉ số hiệu suất trong thời gian thực với Trung tâm MSI. Ngăn mất dữ liệu bằng giải pháp phần mềm Actiphy được cung cấp. Bao gồm chức năng sao lưu và khôi phục.
Bảo hành 5 năm
MSI đánh giá cao chất lượng và độ tin cậy của SPATIUM M390 với chế độ bảo hành toàn diện 5 năm. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc không hài lòng với sản phẩm của mình, bộ phận hỗ trợ của MSI luôn sẵn sàng trợ giúp và hỗ trợ.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm SSD MSI khác TẠI ĐÂY
Đừng quên tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương: https://songphuong.vn hoặc Hotline: 1900585810
Đánh giá SSD MSI SPATIUM M390 250GB M2 2280 NVMe PCIe Gen3x4 (Read/Write 3300/1200 MB/s, 3D Nand)
TÊN MODEL | SPATIUM M390 NVMe M.2 |
DUNG LƯỢNG | 250GB |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | PHISON E15T |
BỘ NHỚ FLASH | NAND 3D |
YẾU TỐ HÌNH THỨC | M.2 2280 |
GIAO DIỆN | PCIe Gen3x4, NVMe 1.4 |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH | PCIe Gen3 / Gen2 / Gen1 |
KÍCH THƯỚC | 80,00mm (L) x 22,00mm (W) x 2,15mm (H) |
ĐỌC TUẦN TỰ LÊN ĐẾN (MB / S) | 3300 |
GHI TUẦN TỰ LÊN ĐẾN (MB / S) | 1200 |
ĐỌC NGẪU NHIÊN 4KB LÊN ĐẾN (IOPS) | 300 |
GHI NGẪU NHIÊN 4KB LÊN ĐẾN (IOPS) | 550 |
CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG TỐI ĐA (W) | 3.2 |
CÔNG SUẤT NHÀN RỖI PS3 (MW) | 30 |
CÔNG SUẤT THẤP L1.2 (MW) | 5 |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 0 ° C – 70 ° C |
NHIỆT ĐỘ LƯU TRỮ | -40 ° C – 85 ° C |
TERABYTES ĐƯỢC VIẾT (TBW) | 150 |
THỜI GIAN TRUNG BÌNH GIỮA CÁC LẦN THẤT BẠI (MTBF) | Lên đến 1.500.000 giờ |
BẢO HÀNH CÓ GIỚI HẠN | 5 Năm, hoặc bảo hiểm cho TBW tối đa |
CÁC TÍNH NĂNG TIÊN TIẾN | TRIM (Tối ưu hóa hiệu suất, yêu cầu hỗ trợ hệ điều hành) |
SMART (Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo) | |
LDPC (Kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp) Thuật toán ECC | |
Bảo vệ đường dẫn dữ liệu từ đầu đến cuối | |
APST (Chuyển đổi trạng thái nguồn tự động) | |
AES256 / TCG Pyrite (Mã hóa, Dữ liệu Bảo vệ) |
Quốc Đạt –
SSD quá nhanh