Switch Tp-Link T3700G-28TQ – JetStream 28-Port Gigabit L3 Managed
- Giao thức định tuyến Layer 3 gồm RIP/OSPF/ECMP/VRRP
- Công nghệ True Physical Stacking
- Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit
- Bộ cấp nguồn tháo rời được và tính năng cấp nguồn dự phòng
- PIM-SM/PIM-DM/IGMP Snooping giúp video linh hoạt
Giới thiệu Switch Tp-Link T3700G-28TQ – JetStream 28-Port Gigabit L3 Managed
Switch Tp-Link T3700G-28TQ
Giao thức định tuyến Layer 3 phong phú bao gồm RIP/OSPF/ECMP/VRRP hỗ trợ mở rộng mạng
TP-LINK T3700G-28TQ gồm 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, 4 cổng SFP tốc độ Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động.
Giao thức định tuyến Layer 3 phong phú bao gồm RIP/ OSPF/ ECMP/ VRRP hỗ trợ mở rộng mạng.
Công nghệ True Physical Stacking hỗ trợ lên đến 8 đơn vị và 320Gbps băng thông backplane cho khả năng mở rộng cao và dự phòng hiệu quả.
Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit cho các ứng dụng băng thông lớn, giảm thiểu tối đa việc tắc nghẽn, đảm bảo việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Bộ cấp nguồn tháo rời được và chức năng cấp nguồn dự phòng giảm thiểu tối đa thời gian chết.
PIM-SM/PIM-DM/IGMP Snooping cho việc triển khai Video linh hoạt.
Khung Jumbo 1024 Bytes cải thiện hoạt động của việc truyền dữ liệu lớn.
Auto-MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.
Thiết kế không quạt cho hoạt động yên tĩnh hơn.
Đánh giá Switch Tp-Link T3700G-28TQ – JetStream 28-Port Gigabit L3 Managed
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
Giao diện | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 combo gigabit SFP Slots Up to 4 10G SFP+ Slots (2 fixed and 2 optional 10G SFP+ Slots) 1 Console Port |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 100BASE-FX: MMF, SMF 1000BASE-X: MMF, SMF 10GBASE-LR 10GBASE-SR |
Số lượng quạt | 4 |
Khóa bảo mật vật lý | No |
Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.32*13*1.73 in.(440*330*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 63W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 214.96 BTU/h |
PHYSICAL STACKING | |
Installable SFP + Transceiver and Direct Attach Copper Cables (DAC) | TXM431-SR TXM431-LR TXC432-CU1M TXC432-CU3M |
Maximum Number of Installable Stackable Ports | 2 SFP + |
No. of Units per Stack | 8 |
Stacking Speed (per Port) | 20 Gbps (Full-Duplex) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capability | Up to 128Gbps for a standalone switch |
Bandwidth/Backplane | Up to 320Gbps when 8 units in the stack |
Tốc độ chuyển gói | Up to 95.2Mpps for a standalone switch |
Bảng địa chỉ MAC | 32K |
Bộ nhớ đệm gói | 16 Mbits |
Number of Routers | 12K |
Number of Static Routes | 256 |
Number of IP Interfaces | 128 |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support 802.1p CoS/DSCP priority Support 8 priority queues Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR Port/Flow- based Rate Limiting Voice VLAN |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, containing 8 ports per group) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP BPDU Filtering/Guard TC/Root Protect Loop back detection 802.3x Flow Control |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP |
Security | IP-MAC-Port-VID Binding IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN DoS Defence Dynamic ARP inspection (DAI) SSH v1/v2 SSL v2/v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
Access Control List | L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID Time Range Based |
L3 Features | Wire-speed IP forwarding Static Routing RIP v1, v2 OSPF v2 ECMP PIM-SM/PIM-DM/IGMP DHCP Server/Relay ARP Proxy VRRP |
Management | Web-based GUI and CLI management SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs RMON (1, 2, 3, 9 groups) DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82 CPU Monitoring Port Mirroring Time Setting: SNTP Integrated NDP/NTDP feature Firmware Upgrade: TFTP & Web System Diagnose: VCT SYSLOG & Public MIBS Dual Image |
OTHER | |
Certifications | CE, FCC, RoHS |
Package content | Switch; Power Cord; Quick Installation Guide; Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environmental factors | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Huỳnh Đức –
Switch Tp-Link T3700G-28TQ – JetStream 28-Port Gigabit L3 Managed. Công nghệ True Physical Stacking. Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit. Bộ cấp nguồn tháo rời được và tính năng cấp nguồn dự phòng