CPU AMD RYZEN 5 3400G (3.7 GHz boost 4.2 GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, Radeon Vega 11, 65W, Socket AM4)
- Socket AM4
- Tiến trình sản xuất 12nm
- Số nhân/luồng: 4/8
- Xung cơ bản: 3.7 Ghz
- Xung tối đa: 4.2 Ghz
- Mức tiêu thụ điện 65W
- Tích hợp Radeon™ RX Vega 11 Graphics
- Hỗ trợ PCI-e 3.0
- Đi kèm tản nhiệt Wraith Spire
GIỚI THIỆU CPU AMD RYZEN 5 3400G
CPU AMD Ryzen 5 3400G được thiết kế dựa trên kiến trúc Zen+ và tiến trình 12nm giúp cải thiện xung nhịp và nhiệt độ so với thế hệ cũ. AMD Ryzen 5 3400G được ép xung sẵn ở mức 4.2GHz, cao hơn 8% so với 2400G có mức xung 3.9GHz.
TỔNG QUAN
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý – CPU AMD Ryzen
- Socket: AM4
- Số nhân:4
- Số luồng:8
- Đồng hồ cơ sở: 3.7 GHz
- Đồng hồ tăng tốc: Lên đến 4,2 GHz
- Bộ đệm L1:384MB
- Bộ đệm L2: 2MB
- Bộ đệm L3: 4MB
- TDP mặc định: 65W
- Mở khóa để ép xung: Có
- Công nghệ bộ xử lý cho lõi CPU: 12nm FinFET
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CPU AMD RYZEN 5 3400G
Cách đây vài năm, trước khi AMD giới thiệu kiến trúc Zen thì việc chơi game đối với VGA – card đồ họa tích hợp trên CPU gần như là điều không thể với rất nhiều hạn chế về khả năng xử lý.
Với sự ra mắt của Ryzen 3 2200G và Ryzen 5 2400G, 2 đại diện Raven Ridge tiêu biểu dựa trên kiến trúc Zen+ của AMD, đem lại sự linh hoạt rất cao cho người dùng cả về hiệu năng lẫn khả năng nâng cấp.
Mới đây tại sự kiện Computex 2019, AMD vừa tung ra Ryzen 5 3400G YD3400C5FHBOX là phiên bản nâng cấp của Ryzen 5 2400G với hiệu năng đồ họa được cải thiện một cách rõ rệt.
HIỆU NĂNG CPU AMD RYZEN 5 3400G
Sỡ hữu 4 nhân 8 luồng, xung nhịp 3.7 GHz boost 4.2 GHz. Ryzen 5 3400G đều nhỉnh hơn 5-10% so với thế hệ đàn anh là 2400G về hiệu năng của CPU – Bộ vi xử lý. Tuy nhiên, điều đặc biệt ở đây lại chính là Vega 11. Với hiệu năng chơi game độ phân giải 1080p được cải thiện lên tới 15% so với Ryzen 5 2400G. Trong trường hợp sử dụng với card màn hình rời, hiệu năng chơi game của của Ryzen 5 3400G vẫn nhỉnh hơn tầm 10% so với Ryzen 5 2400G, một con số rất tượng.
SẢN PHẨM NÀY DÀNH CHO AI?
Sẽ thật khó có thể thuyết phục một game thủ hay một content creator lựa chọn Ryzen 5 3400G. Dù gì đi nữa đây vẫn là một chiếc CPU dựa trên kiến trúc cũ (Zen+) của AMD với hiệu năng được cải thiện không nhiều so với 2400G. Tuy nhiên, nếu bạn là một người đơn giản thì đây là sự lựa chọn hoàn hảo, đơn giản chỉ là bạn đang bị giới hạn bởi chi phí, và muốn có được khả năng nâng cấp tốt về lâu dài thì đây vẫn là một lựa chọn rất đáng để tham khảo.
Siêu kinh tế với card đồ họa tích hợp
Bộ Vi Xử Lý CPU AMD Ryzen Processors 5 3400G được tung ra thị trường được xem là những chiếc phao cứu sinh cho những game thủ có kinh phí hạn hẹp đang tìm 1 chiếc máy tính có khả năng chơi game tương đối tốt và dễ dàng nâng cấp về sau này.
Cấu trúc quen thuộc
Về mặt kiến trúc bên trong, Ryzen 5 3400G mới có thiết kế gần như tương đồng với Ryzen 5 2400G. Bên trong chip vẫn là một lõi CCX chứa 4 nhân CPU kết nối với lõi đồ họa thông qua kết nối Infinity Fabric của AMD.
Hỗ trợ đầy đủ tính năng
Dù là Vega tích hợp nhưng dòng vi xử lý mới đều hỗ trợ đầy đủ các tính năng như HDR, FreeSync 2, khả năng trình xuất từ đến 4K, đa màn hình. Đây sẽ là 1 lựa chọn vô cùng kinh tế cho khách hàng để vừa có được sức mạnh tính toán vừa có trải nghiệm đồ họa tốt.
KẾT LUẬN
CPU AMD Ryzen 5 3400G nâng cấp cho cấu hình máy tính chơi game của bạn, mang đến những trải nghiệm tuyệt vời hơn trong những màn chiến. Nó tương thích hoàn toàn với các bo mạch chủ AMD Mainboard A320, Mainboard B450
>> Tìm hiểu thêm CPU AMD Ryzen 3000 Series khác tại: https://songphuong.vn/amd-ryzen-3000-series/
Tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương: https://songphuong.vn hoặc Hotline 1900585810
Đánh giá CPU AMD RYZEN 5 3400G (3.7 GHz boost 4.2 GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, Radeon Vega 11, 65W, Socket AM4)
Mô tả chi tiết | |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số cơ bản | 3.7 |
Tần số Boost tối đa | 4.2 |
L3 Cache | 4MB |
Khá năng ép xung | Có |
CMOS | 12nm FinFET |
Socket | AM4 |
Phiên bản PCIE | PCIe 3.0 x8 |
TDP | 65W |
Nhiệt độ đối đa | 95°C |
Tần số RAM tối đa | 2933 MHz |
Loai RAM hỗ trợ | DDR4 |
Kênh RAM hỗ trợ | 2 (Dual) |
Số nhân GPU tích hợp | 11 |
Tần số GPU tích hợp | 1400 MHz |
Phiên bản GPU tích hợp | Radeon™ Vega 11 Graphics |
-
SKU: 048923
Tai nghe Eaglend F2 Giả Lập 7.1
Liên hệTai nghe Eaglend F2 Giả Lập 7.1Giá bán Liên hệBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Giả lập 7.1
- Dành riêng cho gamer, LED Logo
- Gọng tai nghe bằng kim loại cao cấp sang trọng
- Ốp tai ôm sát vành tai giúp cách âm cực tốt
- Dây cable dày, chống nhiễu, giao tiếp USB
- Mic lọc âm, giảm tiếng ồn, giúp Voice chat trở nên hoàn hảo.
- Bộ chỉnh âm thanh nằm trên vành tai.
Chương trình khuyến mãiÁp dụng CTKM 10 tặng 01 dành cho Phòng Game-Net
-
Giảm 7%
SKU: 059480
SSD Apacer AS2280P2 240GB M2 NVMe Gen3x2 – AP240GAS2280P2-1 (Read/Write: 1550/880 MB/s)
Original price was: 1.390.000 đ.1.290.000 đCurrent price is: 1.290.000 đ.SSD Apacer AS2280P2 240GB M2 NVMe Gen3x2 – AP240GAS2280P2-1 (Read/Write: 1550/880 MB/s)Giá bán 1.290.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- SSD Apacer AS2280P2 240GB
- Model: AP240GAS2280P2-1
- Kích thước: M.2 2280
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x2
- Dung lượng: 240 GB
- Tốc độ đọc ghi: 1550/880 MB/s
-
Giảm 5%
SKU: 017578
Water Cooling Cougar Helor 240
Original price was: 3.790.000 đ.3.590.000 đCurrent price is: 3.590.000 đ.Water Cooling Cougar Helor 240Giá bán 3.590.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Tản nhiệt CPU mạnh mẽ.
- Các đèn LED hoạt động đẹp mắt.
- Điều khiển đèn LED từ xa.
- Hơn 100 hiệu ứng ánh sáng cài sẵn.
- Cánh quạt dài hơn 16% quạt thông thường.
-
Giảm 5%
SKU: 004207
VGA MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC
Original price was: 2.640.000 đ.2.520.000 đCurrent price is: 2.520.000 đ.VGA MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCGiá bán 2.520.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: MSI
- Model: GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC
- Bộ nhớ: 2GB DDR4
- Tốc độ bộ nhớ: 2100MHz
- Core Clocks: 1189 MHz / 1430 MHz
- Bus: 64-bit
- Giao diện: PCI Express 3.0 x16
- Kết nối: HDMI / SL-DVI-D
-
SKU: 010604
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6
Liên hệVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6Giá bán Liên hệBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
SKU: 010674
VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
Liên hệVGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11GGiá bán Liên hệBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14140 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *3, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
Duy Phong –
Mình cần tư vấn để Build PC với CPU này ạ!
vietlq97 –
Dành cho dân không chơi VGA :))
duyennnk14021996 –
Hàng chính hãng, chất lượng
Anh Khoa –
Cho 5* cảm ơn anh nhân viên nhiệt tình tư vấn. Cho bộ máy giá rẻ đi kèm ryzen 3400g