Mainboard GIGABYTE H410M DS2V V2
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Hỗ trợ intel thế hệ 10
- Socket: LGA1200
- Hỗ trợ 2 khe ram
- Kết nối: 1 x D-Sub, 1 x DVI-D
- Kích thước: M-ATX
Giới thiệu Mainboard GIGABYTE H410M DS2V V2
Intel ® GbE LAN với mạng cFosSpeed Internet Accelerator
Mainboard GIGABYTE H410M DS2V V2 với Intel ® GbE LAN có tính năng cFosSpeed. Là một ứng dụng quản lý lưu lượng mạng giúp cải thiện độ trễ mạng và duy trì thời gian ping thấp. Mang lại khả năng đáp ứng tốt hơn trong môi trường mạng LAN đông đúc.
Đầu nối NVMe PCIe Gen3 x4 2280 M.2
Bo mạch chủ GIGABYTE tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2. Cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của họ.
Làm mát thông minh
Với Smart Fan 5, người dùng có thể đảm bảo rằng PC chơi game của họ có thể duy trì hiệu suất trong khi vẫn mát mẻ. Smart Fan 5 cho phép người dùng hoán đổi các đầu quạt. Để phản chiếu các cảm biến nhiệt khác nhau tại các vị trí khác nhau trên bo mạch chủ. Không chỉ vậy, với Smart Fan 5 đầu quạt lai hỗ trợ cả quạt chế độ PWM và Voltage. Để làm cho bo mạch chủ thân thiện hơn với khả năng làm mát bằng chất lỏng.
Bảo vệ chống sét lan truyền hàng đầu trong ngành
Bo mạch chủ GIGABYTE cũng có vi mạch chống tăng áp đặc biệt bảo vệ bo mạch chủ của bạn. Giúp đảm bảo rằng PC của bạn được trang bị để đối phó với mọi đột biến điện bất thường có thể xảy ra.
Thiết kế điều khiển quạt thông minh
Đạt được sự im lặng của người hâm mộ. Với Fan Stop, lập bản đồ cho bất kỳ quạt nào dừng hoàn toàn khi nhiệt độ giảm xuống dưới ngưỡng quy định. Quạt nào dừng, dựa trên kết quả đọc từ cảm biến nào và ở nhiệt độ nào. Tất cả đều có thể được tùy chỉnh theo ý muốn của bạn.
Đánh giá Mainboard GIGABYTE H410M DS2V V2
CPU |
1. Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ i9 thế hệ thứ 10 / bộ xử lý Intel ® Core ™ i7 / bộ xử lý Intel ® Core ™ i5 / bộ xử lý Intel ® Core ™ i3 / bộ xử lý Intel ® Pentium ® / bộ xử lý Intel ® Celeron ® trong gói LGA1200 |
2. Bộ nhớ đệm L3 thay đổi theo CPU | |
Chipset |
1. Bộ chip Intel ® H470 Express |
Memory |
1. Bộ xử lý Intel ® Core ™ i9 / i7: |
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz | |
2. Bộ xử lý Intel ® Core ™ i5 / i3 / Pentium ® / Celeron ® : | |
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DDR4 2666/2400/2133 MHz | |
3. 2 x ổ cắm DDR4 DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 64 GB (32 GB dung lượng DIMM đơn) | |
4. Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi | |
5. Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 không đệm ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) | |
6. Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 / 1Rx16 không có bộ đệm ECC Un-buffer | |
7. Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) | |
Tích hợp card đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp- Hỗ trợ đồ họa HD Intel ® : |
1. 1 x cổng D-Sub, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920×1200 @ 60 Hz | |
2. 1 x cổng DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920×1200 @ 60 Hz | |
* Cổng DVI-D không hỗ trợ kết nối D-Sub bằng bộ chuyển đổi. | |
Bộ nhớ chia sẻ tối đa 512 MB | |
Audio |
1. Realtek ® Audio CODEC |
2. Âm thanh độ nét cao | |
3. 2/4 / 5.1 / 7.1 kênh | |
LAN |
1. Chip Intel ® GbE LAN (1000/100 Mbit) |
Open socket |
1. 1 x khe cắm PCI Express x16, chạy ở x16 |
2. 2 x Khe cắm PCI Express x1 | |
(Các khe cắm PCI Express tuân theo tiêu chuẩn PCI Express 3.0.) | |
Hỗ trợ lên đến giao thức quản lý nguồn ASPM L1.2. | |
Archive interface |
1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SATA loại 2242/2260/2280 và PCIe x2 SSD) |
2. 4 x đầu nối SATA 6Gb / s | |
* Tham khảo “1-7 đầu nối nội bộ”, để biết thông báo cài đặt cho đầu nối M.2 và SATA. | |
Đầu nối M.2 hỗ trợ tối đa giao thức quản lý nguồn ASPM L1.2 PCIe. | |
USB |
1. 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
2. 6 x cổng USB 2.0 / 1.1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) | |
I / O kết nối bên trong |
1. 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân |
2. 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân | |
3. 1 x đầu cắm quạt CPU | |
4. 1 x đầu cắm quạt hệ thống | |
5. 1 x đầu cắm dải LED RGB | |
6. 4 x đầu nối SATA 6Gb / s | |
7. 1 x đầu nối M.2 Socket 3 | |
8. 1 x tiêu đề bảng điều khiển phía trước | |
9. 1 x tiêu đề âm thanh bảng điều khiển phía trước | |
10. 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 | |
11. 1 x đầu cắm USB 2.0 / 1.1 | |
12. 1 x tiêu đề Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI / GC-TPM2.0 SPI 2.0) | |
13. 1 x tiêu đề cổng nối tiếp | |
14. 1 x Clear CMOS jumper | |
Sau bảng kết nối |
1. 1 x cổng bàn phím / chuột PS / 2 |
2. 1 x cổng D-Sub | |
3. 1 x cổng DVI-D | |
4. 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 | |
5. 4 x cổng USB 2.0 / 1.1 | |
6. 1 x cổng RJ-45 | |
7. 3 x giắc cắm âm thanh |
-
Giảm 1%
SKU: 010634
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8G
24.950.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8GGiá bán 24.950.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2080
- GPU clock: OC mode: up to 1830 MHz, Gaming mode: up to 1815 MHz, (Reference card: 1710 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 2944 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 20%
SKU: 010592
VGA GIGABYTE AORUS GEFORCE GTX 1660Ti 6G GDDR6
6.399.000 đVGA GIGABYTE AORUS GEFORCE GTX 1660Ti 6G GDDR6Giá bán 6.399.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: AORUS GEFORCE GTX 1660Ti 6G GDDR6
- GPU: GeForce RTX 1660 Ti
- GPU clock: 1890 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (12000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1536 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 7%
SKU: 015791
Tay cầm chơi game Razer Junglecat – Dual-sided Gaming Controller for Android™
2.669.000 đTay cầm chơi game Razer Junglecat – Dual-sided Gaming Controller for Android™Giá bán 2.669.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Bluetooth Low Energy (BLE) connection
- 100+ hour battery life
- One sided controller play
- USB-C charging
- Razer Gamepad app
-
Giảm 5%
SKU: 009894
T10 – Router Wi-Fi gia đình AC1200
3.150.000 đT10 – Router Wi-Fi gia đình AC1200Giá bán 3.150.000 đBảo hành 3 thángThông số sản phẩm- Tương thích Wi-Fi thế hệ kế tiếp IEEE 802.11ac
- Tốc độ lên đến 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz, đạt tốc độ tổng cộng 1167Mbps trên cả 2 băng tần
- Mạng Mesh thông minh với 1 thao tác nhấn nút
- Cổng WAN và LAN tốc độ 1 gigabit đảm bảo truy cập mạng có dây và không dây tốc độ cao
- Hỗ trợ DHCP, Static IP và PPPoE
- Cung cấp chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES)
- Kết nối nhanh chóng và bảo mật vối tính năng WPS
- QoS: Quản lý băng thông dựa trên địa chỉ IP
-
Giảm 5%
SKU: 010045
Router Wi-Fi Công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N TL-WR941HP
1.139.000 đRouter Wi-Fi Công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N TL-WR941HPGiá bán 1.139.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩmMô tả sản phẩm- Độ phủ sóng cao – Độ khuếch đại công suất cao và độ lợi ăng-ten lớn cho phép tăng cường phạm vi phủ sóng lên mức tối đa
- Khả năng xuyên tường –Tăng cường tín hiệu wifi xuyên tường và xuyên vật cản. Loại bỏ điểm chết tín hiệu wifi.
- 3 chức năng tùy chỉnh – Hỗ trợ 3 chế độ wifi: chế độ Định tuyến, chế độ Mở rộng sóng, chế độ Điểm truy cập.
- Tốc độ không dây 450Mbps – Lý tưởng cho việc xem video trực tuyến, trò chơi trực tuyến và dịch vụ VoIP.
-
Giảm 4%
SKU: 007087
SSD WD Blue 1TB 2.5 inch Sata 3 – WDS100T2B0A (Read/Write: 560/530 MB/s)
3.163.000 đSSD WD Blue 1TB 2.5 inch Sata 3 – WDS100T2B0A (Read/Write: 560/530 MB/s)Giá bán 3.163.000 đBảo hành 60 thángThông số sản phẩm- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: SATA 3
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 530MB/s
Huy Hoàng –
Hiệu năng tốt, giá cả hợp lý.