Màn Hình ASUS VA249HE 60Hz (24 inch, 1920 x 1080, 60Hz, VA, 5ms)
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Cổng xuất trình: 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub
Màn Hình ASUS VA249HE 60Hz (24 inch, 1920 x 1080, 60Hz, VA, 5ms)
Giới thiệu Màn Hình ASUS VA249HE
Hình ảnh số động rực rỡ sắc màu
Asus VA249HE với góc xem rộng 178° giúp giảm thiểu hiện tượng dịch màu trên cả mặt phẳng nằm ngang và dọc để đảm bảo hình ảnh chất lượng từ hầu hết mọi hướng.
Tỷ lệ tương phản siêu cao 3.000:1
Với tỷ lệ tương phản 3.000:1 và độ sáng 250cd/m², Màn hình Asus VA249HE tăng độ tương phản và độ sắc nét màn hình bằng cách điều chỉnh độ sáng đèn nền để đạt được các màu đen sâu nhất và màu trắng sáng nhất để có được hình ảnh sống động như thật
Công nghệ SplendidPlus độc quyền của ASUS
Màn hình ASUS VA249HE sử dụng Công nghệ SplendidPlus™ Video Intelligence mới với khả năng tối ưu video và hình ảnh bằng cách tăng cường độ sáng, độ tương phản và sắc nét của màu sắc.
SplendidPlus™ có hai chế độ mới – Đọc và Phòng tối – ngoài các chế độ Cảnh vật , Tiêu chuẩn, Rạp hát, sRGB và Buổi tối. Công nghệ Đèn sáng xanh thấp và Khử nhấp nháy còn giảm thiểu nguy cơ nhức mắt sau một thời gian dài sử dụng máy.
Hãng sản xuất | Asus |
Model | VA249HE |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | VA |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản | 100,000,000:1 |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | D-Sub, HDMI |
Thời gian đáp ứng | 5ms |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tính năng | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ) Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có VividPixel : Có |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ: <22.97 W* Chế độ tiết kiệm điện: <0.5W Chế độ tắt nguồn: <0.5W Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz |
Kích thước | Kích thước kèm với kệ (WxHxD): 552.4×396.9×205mm Kích thước không kèmkệ (WxHxD): 552.4×334.2×56.6mm Kích thước hộp (WxHxD): 628×147×460mm |
Cân nặng | Trọng lượng thực : 3.7 kg Trọng lượng thô : 5.2 kg |