Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M28w (W2G55A)
- Chức năng Print, Scan, Copy.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in và tốc độ sao chép: Lên đến 19 ppm (letter).
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 8.2 giây.
- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 600 x 600 dpi.
- Công nghệ độ phân giải in: HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi).
- Tốc độ bộ xử lý: 500 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 32 MB RAM.
- Loại máy chụp quét: Mặt phẳng kính.
- Số lượng bản sao: Lên đến 99 bản.
- Độ thu nhỏ/ phóng to bản sao: 25% - 400%.
- Màn hình: icon LCD.
Giới thiệu Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M28w (W2G55A)
Thiết kế đa năng, giao diện màn hình thông minh
Máy in HP LaserJet Pro M28w (W2G55A) có thiết kế đa năng giúp cho người dùng có thể sử dụng thiết bị để Copy, Scan, In ấn dễ dàng nhằm phục vụ đa dạng mục đích làm việc của người dùng.
Máy in được thiết kế với khay đựng giấy tiện lợi, có khả năng chứa đến 150 tờ mang đến cho người dùng trải nghiệm làm việc liền mạch.
HP Pro MFP M28W được trang bị với bảng điều khiển trực quan có giao diện thông minh, tiện lợi giúp cho người dùng có thể dễ dàng tuỳ chỉnh, cài đặt các chế độ in, copy, scan dễ dàng.
Công nghệ in laser hiện đại
HP Pro MFP M28W sử dụng công nghệ in laser hiện đại với bộ xử lý 500MHz và bộ nhớ 32MB. Giúp cho thiết bị có tốc độ in đen/ trắng vượt trội 18 trang mỗi phút. Mang đến cho người dùng những bản in, copy nhanh chóng. Hỗ trợ cho công việc như cho các buổi họp, buổi thuyết trình.
Máy in laser trắng đen HP Pro MFP M28W (W2G55A) có độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo phủ đều trên mặt giấy.
Hỗ trợ các khổ giấy A4, A5, A6, envelopes (C5, DL) custom thông dụng giúp cho người dùng có thể dễ dàng lựa chọn các loại khổ giấy chuyên dùng cho việc in ấn báo cáo.
Hỗ trợ nhiều dạng kết nối
Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M28w (W2G55A) sử dụng kết nối LAN thông dụng.
Máy in còn được hỗ trợ kết nối không dây và cùng với ứng dụng Hp Smart App. Giúp cho người dùng có thể dễ dàng in ấn, scan các dữ liệu qua các ứng dụng điện thoại di động hoặc in trực tiếp qua PC, laptop.
CHỨC NĂNG | In, sao chép, quét |
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ | Có |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Nhanh 8,2 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ) | Nhanh 8,3 giây |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) | Bình thường: Lên đến 18 trang/phút [5] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) | [5] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 8,2 giây [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 8,3 giây [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA | Nhanh 10,2 giây |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) | Nhanh 10,5 giây |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) | Lên đến 8000 trang [11] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG | 100 đến 1.000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng. |
CÔNG NGHỆ IN | Laser |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) | Lên tới 600 x 600 dpi |
NGÔN NGỮ IN | PCLmS; URF; PWG |
MÀN HÌNH | ICON LCD |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ | 500 MHz |
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG | Có |
HỘP MỰC THAY THẾ | Mực in Chính hãng HP 44A Màu đen (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi); Mực in Chính hãng HP 48A Màu đen (Các quốc gia còn lại); Hộp mực LaserJet CF244A (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi); Hộp mực LaserJet CF248A (Các quốc gia còn lại) [3] Giá trị năng suất được công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies |
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG | Apple AirPrint™; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certified; Wi-Fi Direct, Ứng dụng HP Smart Apple AirPrint – Thiết bị di động phải có AirPrint®. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. Tìm hiểu thêm tại hp.com/go/mobileprinting. Google Cloud Print™ 2.0 – Yêu cầu đăng ký Google Cloud Print™ và có tài khoản Google. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. Tìm hiểu thêm tại hp.com/go/mobileprinting. |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY | Có |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing) Không phải mọi “Hệ điều hành Tương thích” đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64 bit, 2012 64 bit, 2012 R2 64 bit, 2016 64 bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành. |
BỘ NHỚ | 32 MB |
BỘ NHỚ TỐI ĐA | 32 MB |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Khay nạp giấy 150 tờ |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Ngăn giấy ra 100 tờ |
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) | Tối đa 100 tờ |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | A4; A5; A6; phong bì (C5, DL); tùy chỉnh |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | 105 x 148 đến 216 x 297 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA | Giấy trơn, phong bì, bưu thiếp, nhãn |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ | 65 đến 120 g/m² |
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT | Mặt kính phẳng |
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC | Lên tới 600 ppi |
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT | 250 đến 2000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng. |
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT | Chụp quét qua Chụp quét Phần mềm HP LaserJet hay phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA |
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) | Đen: Lên đến 18 bản sao/phút Màu: Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) | 600 x 400 dpi |
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO | 25 đến 400% |
BẢN SAO, TỐI ĐA | Lên đến 99 bản sao |
NGUỒN | 110V – 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 – 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V – 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 – 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | 365 oát (đang in), 2,9 (sẵn sàng in), 0,6 oát (ngủ), 0,1 oát (Tắt tự động/Bật thủ công), 0,1 oát (tắt thủ công), 0,6 oát (Tắt tự động/Khởi động khi kết nối USB) |
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc |
TUÂN THỦ BLUE ANGEL | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 15 tới 32,5ºC |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG | 30 đến 70% RH |
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN) | 52 dB(A) |
CÓ GÌ TRONG Ô | Hộp mực giới thiệu LaserJet Đen Chính hãng HP được lắp sẵn (~500 trang); Hướng dẫn Bắt đầu; Hướng dẫn Cài đặt; Tờ rơi hỗ trợ; Tờ rơi tuyên bố EU (Chỉ dành cho Liên minh Châu Âu); Hướng dẫn bảo hành; Tài liệu và trình điều khiển phần mềm trên CD-ROM; Dây nguồn; Cáp USB [2] Hộp mực giới thiệu LaserJet Đen Chính hãng HP (năng suất ~500 trang). Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies |
KÈM THEO CÁP | Có. 1 cáp USB |