Máy in HP Color PageWide Enterprise MFP 780dns (J7Z10A)
- Loại máy in: phun màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 50 trang phút
- Tốc độ xử lý: 1.2 GHz
- Bộ nhớ ram: 1280 MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 2400 x 1200 dpi
Giới thiệu Máy in HP Color PageWide Enterprise MFP 780dns (J7Z10A)
Chi phí thấp nhất cho màu sắc
Máy in HP Color PageWide Enterprise MFP 780dns (J7Z10A) có công nghệ HP PageWide mang lại chi phí thấp nhất cho mỗi trang màu.
In nhiều trang hơn và thay thế hộp mực ít thường xuyên hơn. Bằng hộp mực năng suất cao tùy chọn.
In nhanh hơn, tiết kiệm hơn trên mỗi trang.
Giúp giảm chi phí năng lượng với MFP hiệu quả nhất trong cùng loại.
Thời gian hoạt động tối đa
Color PageWide Enterprise MFP 780dns (J7Z10A) giảm thiểu sự gián đoạn với HP PageWide MFP.
Tốc độ in nhanh hơn đến 50% so với các đối thủ cạnh tranh. Tới 65 trang/phút.
Sắp xếp, ghim và đối chiếu tài liệu với tính năng hoàn thiện giúp bạn tiết kiệm thời gian và chuyên nghiệp.
Bảo mật mạnh mẽ
Tính năng bảo mật nhúng giúp bảo vệ MFP này khỏi trở thành điểm xâm nhập cho các cuộc tấn công.
Giúp đảm bảo an toàn thông tin bí mật. Nhập mã PIN vào thiết bị để truy xuất lệnh in của bạn.
Dễ dàng đặt các chính sách cấu hình và tự động xác nhận cài đặt cho mọi máy in.
Ngăn chặn các cuộc tấn công tiềm ẩn. Thông báo ngay lập tức về các vấn đề bảo mật.
Được thiết kế chú trọng đến môi trường
Tiết kiệm tài nguyên với HP PageWide — được thiết kế để sử dụng ít năng lượng.
Máy in HP Color PageWide MFP đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe cho phòng sạch ISO cấp 5. Hoàn hảo cho các môi trường nhạy cảm.
Giúp giảm tác động của bạn. Tin tưởng vào khả năng tái chế hộp mực dễ dàng miễn phí thông qua HP Planet Partners.
Giảm thiểu tiếng ồn với một MFP được thiết kế để yên tĩnh. Đặt nó gần mọi người mà không làm gián đoạn công việc.
Đánh giá Máy in HP Color PageWide Enterprise MFP 780dns (J7Z10A)
General specifications | |
Printer Type | Multifunction – Inkjet |
Model | 780dns |
Memory & Processor | |
Memory Std. | 3584 MB |
Memory Max. | 4608 MB |
Printing | |
Print cartridges (Colour/Type) | 4 cartridges (1 each:cyan,magenta,yellow,black) |
Print Colour | Yes |
Duplex Printing | Yes |
AirPrint capability | Yes |
Print Quality / Speed | |
Resolution Black | Up to 1200 x 1200 dpi (mono) |
Resolution Colour | up to 2400 x 1200 dpi (colour) |
Speed Mono | Printing:up to 65 ppm (A4) – B/W draft Printing:up to 45 ppm (A4) – B/W best |
Speed Colour | Printing:up to 65 ppm (A4) – colour draft Printing:up to 45 ppm (A4) – colour normal |
Print languages / Fonts / Barcode | |
Language | PCL 6,PostScript 3,PCL 5c,PDF 1.7 |
Paper Handling / Media | |
Printable Area | A3/Ledger |
Media Types supported | Envelopes,plain paper,cards,labels,photo paper,glossy paper |
Media weight | 300 g/m² |
Media handling | ADF – 100 sheets weight:45 g/m² – 199 g/m² Bypass tray – 60 sheets Input tray – 550 sheets weight:60 g/m² – 300 g/m² Output tray – 500 sheets |
Input Paper Capacity | 650 sheets |
Input Paper capacity (Max) | 4650 sheets |
Envelope capacity | US No 10 (104.7 x 241.3 mm),International DL (110 x 220 mm),International C6 (114 x 162 mm),International C5 (162 x 229 mm),International B5 (176 x 250 mm),Monarch (98.4 x 190.5 mm),US No 9 (98.6 x 225.6 mm) |
Paper Output Capacity (Max) | 500 sheets |
Copier specifications | |
Copier Resolution Black | Up to 600 x 600 dpi (mono) |
Copier Resolution Colour | up to 600 x 600 dpi (colour) |
Copier Speed Black | Copying:up to 45 ppm (A4) – B/W |
Copier Speed Colour | Copying:up to 45 ppm (A4) – colour |
Copier Enlarge/Reduce | Yes |
Range | 400% – 25% |
Max no of copies | 9999 |
Scanner specifications | |
Scan Technology | Scan Element: CIS / CCD |
Scanner Resolutions | Scanning:up to 90 ipm (A4) – B/W normal |
Operation / Volume / Certifications | |
Display | 8″ Touch screen |
Duty Cycle (Monthly) | 100000 |
Power | |
Power Requirement | AC 120/230 V (50/60Hz) |
Dimensions / weight / warranty | |
Width | 81.3 cm (32.01 inches) |
Height | 45.8 cm (18.03 inches) |
Depth | 59.1 cm (23.27 inches) |
Weight | 68 kg (149.91 lb) |
Connectivity | |
USB | Yes |
Ethernet | Yes |
Certificates | |
Energy Star Certified | Yes |
-
Giảm 9%
SKU: 000980
WD My Passport Ultra 3TB WDBFKT0030BGY – Black Gray
4.190.000 đ -
Giảm 2%
SKU: 004267
VGA NVIDIA QUADRO NVS 510
9.989.000 đVGA NVIDIA QUADRO NVS 510Giá bán 9.989.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- NVIDIA NVS 510 — Bốn đầu ra màn hình 4K
- Cung cấp hỗ trợ hiển thị cùng với khả năng quản lý đa màn hình hàng đầu, trong một chiếc card đồ họa nhỏ nhắn cùng điện năng thấp, làm cho nó trở thành giải pháp đồ họa lý tưởng cho các chuyên gia cần phân tích nhanh thông tin trực quan.
-
Giảm 13%
SKU: 011908
VGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)
18.700.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)Giá bán 18.700.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5600 XT
- GPU clock: Boost Clock : up to 1620 MHz (Reference card: 1560 MHz), Game Clock* : 1560 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (12000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, HDMI 1.4b*2
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 1%
SKU: 010598
VGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)
8.490.000 đVGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)Giá bán 8.490.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1830 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 2%
SKU: 010658
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
35.750.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11GGiá bán 35.750.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: OC mode: up to 1665 MHz, Gaming mode: up to 1650 MHz, (Reference card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14000 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C (support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
Huy –
Máy in HP Color PageWide MFP đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe cho phòng sạch ISO cấp 5