Máy in Đa chức năng HP LaserJet MFP M440N (8AF46A)
- Chức năng: In đảo mặt tự động, Copy, Scan, ADF
- Khổ giấy in: A3, A4, A5, A6, B4, B5, 8K, 16K, Oficio 216 x 340mm
- Tốc độ in: 22 trang /phút khổ A4, 12 trang/phút khổ A3
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ ram: 256Mb DDR
Giới thiệu Máy in HP LaserJet MFP M440N (8AF46A)
Vượt kỳ vọng về máy in văn phòng. Với tốc độ, chất lượng và hiệu quả của máy in văn phòng HP LaserJet.
Bảo mật
Máy in Đa chức năng HP LaserJet MFP M440N (8AF46A) sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động. Và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai.
Máy in phục vụ xử lý nhu cầu in ấn lớn của bạn
Đơn giản hóa quy trình công việc với các giải pháp xử lý giấy tự động. Giải pháp scan và photocopy của Máy in HP LaserJet MFP vô cùng hiệu quả.
Khởi động các nhiệm vụ tại thiết bị — đơn giản hóa tác vụ photocopy. Chụp thẻ CMND hai mặt và làm tối màu, phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh theo nhu cầu.
Năng suất và sự tin cậy
HP M440N dễ dàng cài đặt, in và chia sẻ các tài nguyên in với kết nối mạng Ethernet tích hợp sẵn.
Giá trị lớn trong chiếc máy in “nhỏ”
HP 8AF46A giúp tối đa hóa giá trị và giảm thiểu tác động ngân sách. Bằng mức giá hấp dẫn cũng như chi phí hoạt động phải chăng.
Giúp tiết kiệm ngân sách và mang hiệu suất công việc cao cho nhu cầu của bạn. Máy in đa chức năng có giá cả phải chăng, phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.
Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn ngay từ ban đầu và đạt được chi phí hoạt động phải chăng.
Máy in Đa chức năng HP LaserJet MFP M440N (8AF46A) sử dụng hộp mực in laser HP Chính hãng.
Đánh giá Máy in Đa chức năng HP LaserJet MFP M440N (8AF46A)
Functions | Print, Copy, Scan |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 24 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 7.7 sec |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Up to 50,000 pages per month 4 |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 to 5000 |
Print technology | Laser |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print languages | PS |
Display | 4-line LCD |
Processor speed | 600 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Hộp mực thay thế | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A |
Wireless capability | No |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: | CD-ROM or DVD drive, or Internet connection |
dedicated USB or network connection or Wireless connection | |
200 MB available hard disk space | |
(For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7 |
Memory | 256 MB |
Paper handling input, standard | Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet |
Paper handling output, standard | Up to 250 Sheets |
Paper handling output, optional | No |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 250 Sheets |
Media sizes supported | A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm |
Media sizes, custom | Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media sizes, custom | Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm; |
Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm; | |
Media types | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Media weight, supported | Tray 1: 60 to 163 g/m² |
Tray 2: 60 to 110 g/m² | |
Scanner type | Flatbed |
Scan file format | PDF, JPEG, TIFF |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 297 x 432 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 33 ipm(b&w) |
Up to 33 ipm(color) | |
Duplex ADF scanning | Yes |
Digital sending standard features | Scan to E-mail |
Send to FTP | |
Send to SMB | |
Local Address Book | |
SMTP over SSL/TLS | |
File Format Supported | |
JPEG | |
TIFF | |
Thông số kỹ thuật sao chép | Đen trắng: Up to 24 cpm |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy resolution (black text) | 25 to 400% |
Copy reduce / enlarge settings | Up to 999 copies |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | AC 220 – 240V: 50/60Hz, Normal Operation 550W, Ready 80W, Max/Peak 1.1 kWh, Sleep/Power Off 1W/0.2W, TEC 0.350 kWh/Week (22PPM: 0.310 kWh/Week 23PPM: 0.330 kWh/Week 24PPM: 0.350 kWh/Week 25ppm: 0.370 kWh/Week) |
Power | 580 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2 |
Điện năng tiêu thụ | 10 to 30°C |
Operating temperature range | 20 to 80% RH |
Recommended operating humidity range | Inaudible |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 51 dB(A) |
Kích thước và trọng lượng | 560 x 540 x 417 mm |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 960 mm x 1090 mm x 933 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 25 kg (includes supplies) |
Trọng lượng | 31.5 kg |
-
Giảm 1%
SKU: 010639
VGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2080 8G GDDR6
25.950.000 đVGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2080 8G GDDR6Giá bán 25.950.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2080
- GPU clock: 1845 MHz (Reference Card: 1710 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 2944 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *3, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 5%
SKU: 009996
USB WIRELESS TP-LINK TL-WN823N
199.000 đUSB WIRELESS TP-LINK TL-WN823NGiá bán 199.000 đBảo hành 1 thángThông số sản phẩmMô tả sản phẩm- Tốc độ không dây 300Mbps làm lý tưởng cho việc xem video HD, dòng cuộc gọi và chơi game trực tuyến
- Kích thước nhỏ thiết kế thuận tiện cho tính di động với một hiệu suất cao đáng tin cậy
- Dễ dàng thiết lập kết nối không dây an toàn chỉ với 1 nút nhấn WPS
-
Giảm 9%
SKU: 008486
USB 3.1 Voyager GTX 512GB – Pro Series CMFVYGTX3C-512GB
3.950.000 đUSB 3.1 Voyager GTX 512GB – Pro Series CMFVYGTX3C-512GBGiá bán 3.950.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Nhà sản xuất Corsair
- Model CMFVYGTX3C-512GB
- Chuẩn giao tiếp USB 3.1 ; USB 3.0 ; USB 2.0
- Dung lượng 512 GB
- Tốc độ đọc ~450 MB/s (USB 3.1 Gen2)
- Tốc độ ghi ~450 MB/s (USB 3.1 Gen2)
-
Giảm 21%
SKU: 013560
Tản Nhiệt Khí Cooler Master Hyper 212 LED – RR-212L-16PR-R1
760.000 đTản Nhiệt Khí Cooler Master Hyper 212 LED – RR-212L-16PR-R1Giá bán 760.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel® LGA 2066 / 2011-3 / 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 1151 / 1150 / 775 socket
- AMD® AM4* / AM3+ / AM3 / AM2+ / FM2+ / FM2 / FM1 socket
- Size : 116 x 60 x 160 mm
-
Giảm 7%
SKU: 005700
Tai nghe Razer Kraken 7.1 Chroma (RZ04-01250100-R3M1)
2.666.000 đTai nghe Razer Kraken 7.1 Chroma (RZ04-01250100-R3M1)Giá bán 2.666.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Tai nghe chơi game âm thanh vòm Razer Kraken 7.1 Chroma
- Công nghệ âm thanh vòm ảo 7.1 tiên tiến
- Microphone kỹ thuật số được cải tiến
- Được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái khi quá trình chơi game kéo dài
- Đèn Chroma với 16,8 triệu màu có thể tùy chỉnh được
- Hỗ trợ Razer Synapse
- Củ loa mạnh mẽ cho âm thanh chơi game chất lượng cao nhất
- Thiết kế ôm tai hoàn toàn giúp tối ưu hóa khả năng cách âm
- Củ tai có thể gấp gọn lại cho tính di động tối đa
-
Giảm 7%
SKU: 005733
Tai nghe PewDiePie Razer Kraken Pro V2 – Analog Gaming Headset – Neon Red – Oval Ear Cushions
2.599.000 đ
Huy –
Máy in Đa chức năng HP LaserJet MFP M440N (8AF46A) sử dụng tính năng bảo mật động.