Máy in HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A)
- Tốc độ in: 40pm (Letter)
- Tốc độ xử lý: 1200 MHz
- Độ phân giải in: Up to 1200 x 1200 dpi
- Hỗ trợ in 2 mặt tự động
- Khả năng in di động
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5 GHz Wi-Fi radio
- Khay nạp giấy vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 750 đến 4000 trang
Giới thiệu Máy in HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A)
Máy in HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A) chiến thắng trong kinh doanh có nghĩa là làm việc thông minh hơn. Máy in HP LaserJet Pro M404dw được thiết kế để cho phép bạn tập trung thời gian vào nơi hiệu quả nhất – giúp phát triển doanh nghiệp của bạn và đi trước đối thủ.
Máy in HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A) sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai
Được tạo ra để giữ cho bạn và doanh nghiệp của bạn liên tiến về phía trước
In nhanh mà không cần chờ đợi.
Thiết bị này khởi động và in nhanh.
Thiết kế đơn giản để không làm phức tạp thêm công việc của bạn
Cài đặt máy in nhanh chóng và dễ dàng quản lý các thiết lập thiết bị để tăng hiệu suất in tổng thể.
Chiếc máy in được thiết kế tận dụng tối đa không gian văn phòng và phù hợp với phong cách làm việc của bạn.
Bảo mật tốt nhất trong phân khúc – phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công
Bộ tính năng bảo mật tích hợp giúp bảo vệ máy in khỏi trở thành điểm xâm nhập của các cuộc tấn công.
Giúp bảo vệ thông tin bí mật với mã PIN/Kéo in tùy chọn để truy xuất lệnh in.
Trình quản lý bảo mật HP JetAdvantage tùy chọn cho phép bạn đặt cấu hình
Bền vững là kinh doanh thông minh
Tránh rắc rối vì phải in lại, lãng phí vật tư và các cuộc gọi bảo hành khi sử dụng hộp mực HP chính hãng. Tiết kiệm tới 18% năng lượng so với các sản phẩm trước.
Đánh giá Máy in HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A)
Model | M404dw |
Functions | |
Print Technology | Laser |
First page out (ready) black/color | As fast as 6.1 sec |
Print speed, black (normal) | Up to 40 ppm |
Resolution (black/color) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
Resolution technology | HP FastRes1200, HP ProRes1200, Economode |
Monthly duty cycle | Up to 80,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4000 |
Display | 2-line backlit LCD graphic display |
Processor speed | 1.2 GHz |
Number of print cartridges | 1 (black) |
Print languages | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster |
Automatic paper sensor | No |
Paper trays, standard | 2 |
Paper trays, maximum | 3 |
Mobile Printing Capability | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio |
Memory | 256 MB |
Paper handling input, standard | 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2 |
Paper handling output, standard | 150-sheet output bin |
Duplex printing | Automatic (default) |
Finished output handling | Sheetfed |
Media sizes supported | Tray 1, Tray 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); postcards (JIS single, JIS double); envelopes (DL, C5, B5); Optional Tray 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); postcards (JIS single, JIS double); Automatic duplexer: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm) |
Power consumption | 495W (active printing), 5.5W (ready), 0.5W (sleep), 0.5W (Auto Off/Wake on LAN, enabled at shipment), 0.05W (Auto-off/Manual-on), 0.05 (Manual Off |
Power | 110V input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Not dual voltage, product varies by part number with # Option code identifier) |
Dimensions (W X D X H) | 381 x 357 x 216 mm |
Weight | 8,56 kg |
-
Giảm 4%
SKU: 001569
VGA MSI GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OCV1
4.390.000 đVGA MSI GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OCV1Giá bán 4.390.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: MSI
- Model: GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OCV1
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )
- GPU clock 1455 MHz / 1341 MHz
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
-
Giảm 1%
SKU: 010663
VGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2080 Ti 11G
37.050.000 đVGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2080 Ti 11GGiá bán 37.050.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: AORUS GEFORCE RTX 2080 Ti 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14140 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *3, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
SKU: 010605
VGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2060 XTREME 6GB GDDR6
8.212.000 đVGA GIGABYTE AORUS GEFORCE RTX 2060 XTREME 6GB GDDR6Giá bán 8.212.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1845 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14140 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1536 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type C *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 11%
SKU: 013897
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML120L RGB – MLW-D12M-A20PC-R1
1.600.000 đTản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML120L RGB – MLW-D12M-A20PC-R1Giá bán 1.600.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket
- AMD® AM5, AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket
- Kích thước Radiator : 157 x 119.6 x 27mm (6.2 x 4.7 x 1.1")
- Kích thước Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7")
-
Giảm 7%
SKU: 005749
Tai nghe Razer Thresher TE (RZ04-02350100-R3M1)
2.499.000 đTai nghe Razer Thresher TE (RZ04-02350100-R3M1)Giá bán 2.499.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Tai nghe chơi game Razer Thresher TE
- Màng loa 50mm cho âm thanh trung thực hoàn hảo
- Đệm tai giả da giúp cách âm tốt
- Micro có tính năng khử tạp âm tốt
- Tương thích với nhiều nền tảng
-
Giảm 7%
SKU: 017196
Tai nghe Razer Hammerhead IOS Mercury Edition (RZ04-02090200-R3M1)
2.699.000 đTai nghe Razer Hammerhead IOS Mercury Edition (RZ04-02090200-R3M1)Giá bán 2.699.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Kiểu kết nối: Lightning của Apple
- Driver: 10 mm với nam châm Neodymium
- Chiều dài cáp: 1,3 m / 4,27 ft
- Điều khiển âm lượng: Tăng / Giảm âm
- Điều khiển trung tâm
Huy –
LaserJet Pro M404dw được thiết kế để cho phép bạn tập trung thời gian vào nơi hiệu quả nhất