Router Mesh WiFi Asus ZenWiFi 6 AX Mini XD4 3 Pack
- Thương hiệu: Asus
- Thiết lập nhanh trong vòng 3 bước
- 3 pack chuẩn AX1800
- AiProtection Pro với tính năng kiểm soát nâng cao
- Công nghệ AiMesh, Wifi 6
- Thiết kế thông minh
Giới Thiệu Router Mesh WiFi Asus ZenWiFi 6 AX Mini XD4 3 Pack
Hệ thống ZenWiFi AX bao gồm 03 Router Mesh WiFi Asus ZenWiFi AX Mini XD4 3 Pack với các công nghệ độc đáo mang đến các kết nối WiFi cực nhanh, đáng tin cậy và an toàn.
Biến Internet thành chốn an toàn cho tất cả mọi người
AiProtection Pro với tính năng Kiểm soát nâng cao cho phụ huynh được miễn phí trọn đời. Công nghệ này khiến bạn có thể hoàn toàn an tâm và bạn có thể theo dõi mọi việc đang diễn ra trên mạng của mình thông qua ứng dụng di động.
Thiết kế thông minh
Router Mesh Wi-Fi Asus ZenWiFi XD4 3 Pack hoạt động hoàn hảo với các dịch vụ nhà thông minh – bao gồm các tính năng của Alexa và IFTTT – và có sẵn màu đen hoặc trắng phù hợp với phong cách trang trí của bạn. ZenWiFi AX biến hệ thống WiFi của bạn trở thành hệ thống hàng đầu! Với tổng băng thông lên tới 1800 Mbps. Hệ thống này nhanh hơn gấp 1,4 lần so với các router WiFi 5.
Công nghệ AiMesh
Ngay cả những người không phải là chuyên gia cũng có thể nhanh chóng thiết lập công nghệ AiMesh. Trong khi những người dùng có kinh nghiệm hơn sẽ đánh giá cao các tính năng mạng tiên tiến toàn diện.
Hiệu suất
ZenWiFi AX sở hữu CPU lõi tứ giúp mang đến hiệu suất xử lý tối đa cho WiFi 6. Lớp vỏ có chứa ăng-ten và bảng mạch được thiết kế đặc biệt giúp tối ưu hóa cường độ tín hiệu WiFi. Và cung cấp luồng khí tốt hơn. Cải thiện hiệu suất tỏa nhiệt để vận hành với độ tin cậy cao.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm thiết bị mạng Asus khác TẠI ĐÂY
Đừng quên tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương hoặc Hotline: 1900585810 nhé
Đánh giá Router Mesh WiFi Asus ZenWiFi 6 AX Mini XD4 3 Pack
Model Name | XD4 (W-3-PK) |
Network Standard | IEEE 802.11a |
IEEE 802.11b | |
IEEE 802.11g | |
IEEE 802.11n | |
IEEE 802.11ac | |
IEEE 802.11ax | |
IPv4 | |
IPv6 | |
Product Segment | AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps |
Công nghệ AX | Có |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : tối đa 54 Mbps |
802.11b : tối đa 11 Mbps | |
802.11g : tối đa 54 Mbps | |
802.11n : tối đa 300 Mbps | |
802.11ac : tối đa 867 Mbps | |
802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps | |
802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps | |
Antenna | Internal dual-band antenna x 2 |
Transmit/Receive | Công nghệ MIMO |
2,4 GHz 2 x 2 | |
5 GHz 2 x 2 | |
Memory | 256 MB Flash, 256 MB Ram |
Tăng tốc | MIMO technology |
Tần số hoạt động | 2.4 G Hz / 5 GHz |
Các cổng | RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1 |
Nút bấm | WPS Button, Reset Button |
Đèn LED chỉ báo | Power x 1 |
Nguồn điện | AC Input : 110V~240V(50~60Hz) |
DC Output : 12 V with max. 1.5 A current” | |
Gói đi kèm | Router (XD4R) |
Node (XD4N) | |
RJ45 Ethernet cable | |
Power adapter | |
Quick start guide | |
Warranty Card | |
Trọng lượng sản phẩm (g) | 295 g |
Lưu ý | 3-pack router*1+node*2 |
2-pack router*1+node*1 | |
1-pack router*1 | |
Content may vary in different regions and packages. | |
AiMesh | AiMesh: Có |
Primary AiMesh router: Có | |
AiMesh node: Có | |
Ứng dụng Router | ASUS Router APP:Có |
Game | Game Boost/acceleration:Không |
WTFast:Không | |
Alexa | Support Alexa skill: Có |
IFTTT | Support IFTTT: Có |
AiProtection | AiProtection: Bảo mật AiProtection cơ bản |
Router Security Assessment: Không | |
Malicious site blocking: Có | |
Two-Way IPS: Không | |
Infected Device Prevention and Blocking: Có | |
Kiểm soát Trẻ nhỏ | Parental Control: Có |
Parental Control Customized Internet schedule: Có | |
Kiểm soát lưu lượng | Adaptive QoS: Không |
Bandwidth Monitor: Có | |
Bandwidth limiter: Có | |
Traditional QoS: Có | |
Maximum Traditional QoS rule: 32 | |
Traffic Monitor: Không | |
Real-time traffic monitor: Có | |
Wired Traffic Monitor: Có | |
Wireless Traffic Monitor: Có | |
Traffic Analyzer: Không | |
Website history: Có | |
Không dây | IPv6: Có |
MU-MIMO: Có | |
Wi-Fi Encryption: WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS support | |
UTF-8 SSID: Có | |
Guest Network: Có | |
Maximum Guest Network rule: 9 | |
Guest Network Connection time limit: Có | |
WPS: Có | |
Wi-Fi MAC address filter: Không | |
Wireless scheduler: Không | |
Airtime fairness: Không | |
RADIUS Server: Không | |
Universal beamforming: Không | |
Explicit beamforming: Không | |
WAN | Internet connection Type: PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP |
Dual WAN: Không | |
WAN Aggregation: Không | |
3G/4G LTE dongle: Không | |
Android tethering: Có | |
Port forwarding: Có | |
Port triggering: Có | |
DMZ: Có | |
DDNS: Có | |
NAT Passthrough: Automatic IP, Static IP, PPPoE(MPPE supported), PPTP, L2TP | |
Let’s Encrypt: Không | |
LAN | DHCP Server: Có |
IGMP snooping: Có | |
IPTV: Có | |
LAN Link Aggregation: Không | |
Manually assign IP address: Có | |
Maximum manually assign IP address rule: 64 | |
VPN | VPN Client L2PT: Có |
VPN Client OVPN: Có | |
VPN Client PPTP: Có | |
VPN Server IPSec: Có | |
VPN Server OVPN: Có | |
VPN Server PPTP: Có | |
VPN Fusion: Không | |
Ứng dụng USB | HDD hibernation: Không |
Safely Remove disk: Không | |
AiCloud: Không | |
Download master: Không | |
AiDisk: Không | |
Media Server: Không | |
Time Machine: Không | |
Samba Server: Không | |
FTP Server: Không | |
Shared Folder privileges: Không | |
Quản trị | Operating system: ASUSWRT |
Free OS upgrade: Có | |
Firewall: Có | |
Maximum Firewall keyword filter: 64 | |
Maximum Firewall network service filter: 32 | |
Maximum Firewall URL filter: 64 | |
Wake on LAN (WOL): Có | |
SSH: Có | |
Configuration backup and restore: Có | |
Diagnosis tools: Có | |
Feedback system: Có | |
System log: Có |
Vũ –
Router Mesh WiFi Asus ZenWiFi 6 AX Mini XD4 3 Pack, Thiết lập nhanh trong vòng 3 bước, 3 pack chuẩn AX1800, AiProtection Pro với tính năng kiểm soát nâng cao
, Công nghệ AiMesh, Wifi 6.