Router Wi-Fi Tp-Link TL-WR845N – Wireless N 300Mbps
- Tốc độ không dây 300Mbps lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như xem video HD trực tuyến
- Trang bị 3 ăng-ten làm tăng đáng kể phạm vi phủ sóng và tính ổn định cho thiết bị
- Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
- Kiểm soát băng thông dựa trên địa chỉ IP cho phép người quản lý giám sát lượng băng thông tiêu thụ
- Tương thích với hầu hết các giao thức IPv6
- Dễ dàng quản lý và cài đặt thiết bị với ứng dụng TP-LINK Tether App trên thiết bị di động
Router Wi-Fi Tp-Link TL-WR845N – Wireless N 300Mbps
Tốc độ không dây chuẩn N 300Mbps
Router TL-WR845N mang lại tốc độ và sự ổn định cho các thiết bị kết nối không dây trong hệ thống mạng của bạn. Với tốc độ không dây lên đến 300Mbps, TL-WR845N là một giải pháp thiết thực cho các ứng dụng gia đình như tải dữ liệu, trò chuyện hình ảnh hay các ứng dụng trực tuyến khác.
Độ phủ sóng và độ tin cậy cao hơn
Trang bị 3 ăng-ten độ lợi cao 5dBi mang lại sự hoàn hảo cho ngôi nhà nhỏ hoặc vừa, độ phủ sóng tốt hơn giúp bạn tận hưởng kết nối ổn định hơn.
Vẻ ngoài tinh tế
Thiết kế mới mang kiểu dáng thanh lịch với các đường vân tinh xảo, góp phần tô điểm thêm cho nội thất nhà bạn thêm phần sang trọng.
Phụ huynh dễ dàng kiểm soát
Chức năng kiểm soát của phụ huynh (Parent Control) cho phép phụ huynh hoặc người quản trị có thể hạn chế truy cập của con hoặc nhân viên. Với tính năng chặn địa chỉ web (URL blocking), bạn có thể dễ dàng cài đặt danh sách cấm hoặc cho phép để giới hạn việc truy cập web.
Truy cập mạng khách
Chức năng mạng khách (Guest Network) giúp bạn dễ dàng chia sẻ Wi-Fi cho khách truy cập mà vẫn không ảnh hướng đến mạng riêng nhà bạn.
Dễ dàng cài đặt và quản lý
Nhờ giao diện quản lí trực quan và ứng dụng tiện ích Tether mà bạn chỉ mất vài phút để cài đặt TL-WR845N. Ứng dụng Tether trên di động giúp bạn truy cập và quản lý router dễ dàng, cho phép bạn trải nghiệm thiết bị mới một cách nhanh chóng hơn bao giờ hết!
Đánh giá Router Wi-Fi Tp-Link TL-WR845N – Wireless N 300Mbps
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses 3× Fixed Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode WISP Mode |
HARDWARE | |
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | WPS Button Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Virtual Server Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.7 × 1.4 in (230 × 144 × 35 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR845N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -93dBm@8% PER 6M: -95dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
-
Giảm 5%
SKU: 010060
Wi-Fi Di Động chuẩn 4G LTE M7300
1.789.000 đWi-Fi Di Động chuẩn 4G LTE M7300Giá bán 1.789.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Chia sẻ kết nối 4G với tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên đạt 50Mbps
- Hỗ trợ 11 thiết bị kết nối cùng lúc (10 thiết bị Wi-Fi + 1 thiết bị có dây)
- Pin dung lượng 2000mAh cho phép thời gian sử dụng đến 8 tiếng
- Hỗ trợ Wi-Fi hostpot tốc độ lên đến 150 Mbps ở băng tần 2.4GHz hoặc 433Mbps ở băng tần 5GHz
- Trang bị khe cắm thẻ nhớ Micro SD hỗ trợ dung lượng lên đến 32G
- Dễ dàng quản lý với ứng dụng tpMiFi
- Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Việt Nam
- Áp dụng cho thẻ SIM của Mobifone, Vinaphone và Viettel
-
Giảm 4%
SKU: 011912
VGA GIGABYTE RADEON RX 5500 XT GAMING OC 8G (R55XTGAMING OC-8GD)
7.690.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5500 XT GAMING OC 8G (R55XTGAMING OC-8GD)Giá bán 7.690.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5500 XT
- GPU clock: up to 1845 MHz, Game Clock* : 1737 MHz (Reference card: 1717 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 128-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 1408
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 1%
SKU: 010634
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8G
24.950.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8GGiá bán 24.950.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2080
- GPU clock: OC mode: up to 1830 MHz, Gaming mode: up to 1815 MHz, (Reference card: 1710 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 2944 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 9%
SKU: 010604
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6
8.550.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6Giá bán 8.550.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 7%
SKU: 014126
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML360R RGB – MLX-D36M-A20PC-R1
3.194.000 đTản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML360R RGB – MLX-D36M-A20PC-R1Giá bán 3.194.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel©
- LGA 2066/ 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775
- AMD
- Socket AM5/ AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+/ AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
- Kích thước Radiator:
- 394 x 119 x 27.2mm (15.5 x 4.7 x 1.1")
- Kích thước Pump:
- 83.6 x 71.8 x 52.7 mm (3.3 x 2.8 x 2.1")
-
Giảm 14%
SKU: 001011
Seagate™ Expansion (Raptor) Desk External HDD 3TB(3.5″) USB 3.0
3.088.000 đ
Jack –
Tốc độ ổn định, xài rất ok