SFP+/SFP Module Tp-Link TL-SM321A – 1000Base-BX WDM Bi-Directional SFP Module
- Giao thức chuẩn: IEEE 802.3z, CSMA/CD, TCP/IP
- Tốc độ dữ liệu: 1.25Gbps
- Chiều dài cáp tối đa: 10km
- Loại cổng: LC/UPC
- Mô-đun SFP hai hướng WDM
- Hỗ trợ công nghệ WDM Bi-Directional
Giới thiệu SFP+/SFP Module Tp-Link TL-SM321A – 1000Base-BX WDM Bi-Directional SFP Module
Sản phẩm này làm gì?
SFP+/SFP Module Tp-Link TL-SM321A của TP-LINK sử dụng tiêu chuẩn 1000Base-BX mới nhất.
Truyền qua một sợi cáp quang, với một bước sóng khác nhau đi theo mỗi hướng.
Bạn có thể mở rộng khoảng cách mạng lên đến 10Km. Với Bộ định tuyến, Bộ chuyển mạch, Bộ chuyển đổi phương tiện của TP-LINK. TL-SM321A cung cấp tốc độ cao và ổn định.
*SFP Module là gì?
SFP Module còn được gọi bằng các tên khác như SFP transceiver, module SFP hay module quang.
Là loại module được dùng cho các thiết bị như switch, converter, DSLAM, SDH có cổng (khe, slot) theo chuẩn SFP.
*Vậy chuẩn SFP là gì?
SFP là ba chữ cái viết tắt của chuẩn “Small Form Factor”.
SFP là 1 thiết bị thu phát nhỏ gọn, có thể “gắn nóng” sử dụng cho viễn thông và truyền thông dữ liệu.
Một đầu của SFP gắn vào các thiết bị như là switch, router, media converter hoặc thiết bị tương tự.
Đầu còn lại dùng để gắn cáp quang hoặc đồng. Nó là một giao thức chuẩn phổ biến được hỗ trợ bởi các NSX thiết bị mạng và viễn thông.
Cũng như Media Converter, SFP module cũng có rất nhiều loại.
Và thường được chia làm 4 loại dựa theo: tốc độ, SDH, loại cáp quang và số sợi quang.
Thường khi chúng ta mua bộ thu phát SFP. Chúng ta sẽ có tùy chọn chức năng DDM của nó.
DDM có nghĩa là chẩn đoán, giám sát, cung cấp cho người dùng các thông tin quan trọng. Nó liên quan đến tình trạng của các tín hiệu truyền và nhận. Cách tiếp cận này cho phép người dùng phát hiện lỗi tốt hơn.
Đánh giá SFP+/SFP Module Tp-Link TL-SM321A – 1000Base-BX WDM Bi-Directional SFP Module
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3z, CSMA/CD, TCP/IP |
Wave Length | TX: 1550nm / RX: 1310nm |
Power Supply | 3.3V |
Safety & Emission | FCC, CE |
Cabel | Single-mode Fiber |
Loại cáp | 9/125 μm Single-mode |
Chiều dài cáp tối đa | 10km |
Tốc độ dữ liệu | 1.25Gbps |
Loại cổng | LC/UPC |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~70℃ (32℉~158℉) |
Storage Temperature: -40℃~80℃ (-40℉~176℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
-
Giảm 5%
SKU: 010060
Wi-Fi Di Động chuẩn 4G LTE M7300
1.789.000 đWi-Fi Di Động chuẩn 4G LTE M7300Giá bán 1.789.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Chia sẻ kết nối 4G với tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên đạt 50Mbps
- Hỗ trợ 11 thiết bị kết nối cùng lúc (10 thiết bị Wi-Fi + 1 thiết bị có dây)
- Pin dung lượng 2000mAh cho phép thời gian sử dụng đến 8 tiếng
- Hỗ trợ Wi-Fi hostpot tốc độ lên đến 150 Mbps ở băng tần 2.4GHz hoặc 433Mbps ở băng tần 5GHz
- Trang bị khe cắm thẻ nhớ Micro SD hỗ trợ dung lượng lên đến 32G
- Dễ dàng quản lý với ứng dụng tpMiFi
- Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Việt Nam
- Áp dụng cho thẻ SIM của Mobifone, Vinaphone và Viettel
-
Giảm 4%
SKU: 011912
VGA GIGABYTE RADEON RX 5500 XT GAMING OC 8G (R55XTGAMING OC-8GD)
7.690.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5500 XT GAMING OC 8G (R55XTGAMING OC-8GD)Giá bán 7.690.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5500 XT
- GPU clock: up to 1845 MHz, Game Clock* : 1737 MHz (Reference card: 1717 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 128-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 1408
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 1%
SKU: 010634
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8G
24.950.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 GAMING OC 8GGiá bán 24.950.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2080
- GPU clock: OC mode: up to 1830 MHz, Gaming mode: up to 1815 MHz, (Reference card: 1710 MHz)
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14000 MHz / 256-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 2944 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 9%
SKU: 010604
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6
8.550.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2060 WINDFORCE OC 6GB GDDR6Giá bán 8.550.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 7%
SKU: 014126
Tản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML360R RGB – MLX-D36M-A20PC-R1
3.194.000 đTản Nhiệt Nước Cooler Master MasterLiquid ML360R RGB – MLX-D36M-A20PC-R1Giá bán 3.194.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Intel©
- LGA 2066/ 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775
- AMD
- Socket AM5/ AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+/ AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
- Kích thước Radiator:
- 394 x 119 x 27.2mm (15.5 x 4.7 x 1.1")
- Kích thước Pump:
- 83.6 x 71.8 x 52.7 mm (3.3 x 2.8 x 2.1")
-
SKU: 015162
Tai nghe Corsair VOID RGB ELITE Wireless 7.1 Carbon (CA-9011201-AP)
2.950.000 đTai nghe Corsair VOID RGB ELITE Wireless 7.1 Carbon (CA-9011201-AP)Giá bán 2.950.000 đBảo hành 24 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: Corsair
- Driver neodymium 50mm cho âm thanh sống động
- Khung tai nghe làm bang nhôm chắc chắn
- Âm thanh giả lập 7.1
- Kết nối không dây 2.4Ghz độ trễ thấp
- Led RGB
Thành Long –
SFP+/SFP Module Tp-Link TL-SM321A – 1000Base-BX WDM Bi-Directional SFP Module. Tốc độ dữ liệu 1.25Gbps. Chiều dài cáp tối đa 10km