VGA ASUS TUF GAMING RADEON RX 6800 OC 16G (TUF-RX6800-O16G-GAMING)
- Thương hiệu: ASUS
- Model: TUF-RX6800-O16G-GAMING
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / 1x 1
- Nguồn yêu cầu: 650W
VGA ASUS TUF GAMING RADEON RX 6800 OC 16G (TUF-RX6800-O16G-GAMING)
VGA ASUS TUF RX 6800 OC Thiết kế quạt công nghệ hướng trục cải tiến với nhiều cánh quạt hơn.
Vòng bi quạt kép có thể kéo dài gấp đôi so với thiết kế vòng bi tay áo.
Tấm che VGA hoàn toàn bằng nhôm, khung được gia cố, mặt sau bằng kim loại giúp tăng độ bền.
Máy truyền nhiệt MaxContact có bề mặt siêu phẳng để cải thiện khả năng truyền nhiệt.
Mặt sau có lỗ thông hơi ngăn không cho khí nóng tuần hoàn qua mảng làm mát.
GPU Tweak II cung cấp khả năng điều chỉnh hiệu suất, điều khiển nhiệt và giám sát hệ thống.
HIỆU SUẤT – VGA ASUS TUF RX 6800 OC
Card đồ họa TUF GAMING RX 6800 OC mang đến tốc độ khung hình cao, hình ảnh 4K, bộ nhớ đệm AMD Infinity Cache và bộ nhớ 16GB GDDR6.
HÌNH ẢNH SỐNG ĐỘNG
Card đồ họa AMD Radeon ™ RX 6800 Series kéo bạn vào hành động với các công nghệ chơi game sống động và hỗ trợ DirectX® 12 Ultimate. Trải nghiệm ánh sáng, bóng đổ và phản xạ trung thực cùng với độ chi tiết phong phú nhờ DirectX® Raytracing (DXR).
Đổ bóng tỷ lệ thay đổi (VRS) và các tính năng AMD FidelityFX, được tối ưu hóa cho kiến trúc AMD RDNA 2.
ĐỘ SẮC NÉT THÍCH ỨNG TƯƠNG PHẢN FIDELITY FX
Độ sắc nét thích ứng tương phản (CAS). Giúp tăng chất lượng hình ảnh với khả năng nâng cấp tùy chọn. Giúp khôi phục các chi tiết bị mất sau khi áp dụng Chống răng cưa tạm thời (TAA).
Đối với các trò chơi hỗ trợ FidelityFX CAS. Nên tắt Chế độ làm sắc nét hình ảnh Radeon trong Phần mềm Radeon để tránh làm sắc nét quá mức.
Đánh giá VGA ASUS TUF GAMING RADEON RX 6800 OC 16G (TUF-RX6800-O16G-GAMING)
Sản phẩm | VGA – Card đồ họa |
Tên Hãng | ASUS |
Model | TUF-RX 6800-O16G-GAMING |
Engine đồ họa | AMD Radeon RX 6800 |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 256-Bit |
Core Clock | OC mode : up to 2190 MHz (Boost Clock)/ 1980 MHz (Game Clock) |
Gaming mode : up to 2155 MHz (Boost Clock)/ 1925 MHz (Game Clock) | |
Stream Processors | 3840 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp | Yes x 1 (Native HDMI 2.1) |
Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) | |
HDCP Support Yes (2.3) | |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Đầu nối nguồn | 2 x 8-pin |
Công suất nguồn yêu cầu | 650W |
Kích thước | 31 x 14.02 x 5.78 centimét |
Phạm Văn Tuấn –
Nhìn quá hot