VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: 1770 MHz (Reference Card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14140 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *3, USB Type-C(support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
GIỚI THIỆU VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
GEFORCE RTX 2080TI 11GB GDDR6 AORUS XTREME WATERFORCE là mẫu card đồ họa cao cấp mới nhất của Gigabyte, sử dụng bộ xử lý đồ họa đơn nhân mạnh nhất hiện nay là RTX 2080Ti đem lại hiệu năng chơi game tuyệt vời trên, đặc biệt trên màn hình độ phân giải lớn như 4K đồng thời hỗ trợ hàng loạt những công nghệ mới nhất của NVIDIA như DLSS, A.I, VRS, Ray tracing, cùng với việc được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống tản nhiệt nước đem lại khả năng hoạt động cực kì ổn định với mức nhiệt độ thấp.
TỔNG QUAN VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
- Nguồn máy tính yêu cầu: 650W
- Cung cấp sức mạnh bởi GeForce RTX ™ 2080 Ti
- Tích hợp với 11GB GDDR6 giao diện bộ nhớ 352-bit
- WATERFORCE Hệ thống làm mát Khối nước
- RGB Fusion 2.0 – đồng bộ hóa với các thiết bị AORUS khác tấm lưng kim loại với đèn chiếu sáng RGB AORUS LOGO
- Được xây dựng để ép xung cực mạnh 16 + 3 Power
- Xung nhịp lõi:1770 MHz
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
Hệ thống tản nhiệt nước
VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G AORUS cung cấp giải pháp làm mát toàn diện cho tất cả các thành phần chính của card đồ họa. Chúng tôi chăm sóc không chỉ GPU mà cả VRAM và MOSFET. Để đảm bảo hoạt động ép xung ổn định và tuổi thọ cao hơn. AORUS đảm bảo rằng card đồ họa WaterFORCE có chất lượng lắp ráp tuyệt vời và hiệu suất cao nhất. RGB Fusion 2.0
Với các tùy chọn màu tùy chỉnh 16,7M và nhiều hiệu ứng ánh sáng. Bạn có thể chọn hiệu ứng ánh sáng hoặc đồng bộ hóa với các thiết bị AORUS khác.
Mở rộng thêm 2 cổng HDMI
AORUS cung cấp tổng cộng 7 đầu ra video so với 5 đầu ra video của thẻ tham chiếu. Thêm 2 cổng HDMI cho phép người tiêu dùng linh hoạt hơn khi kết nối với màn hình.
Thiết kế biểu tượng cánh chim Aorus
Lõi AORUS lấy cảm hứng từ đôi cánh khí động học của chim ưng. Kết hợp với thiết kế nhiều lớp với các đường viền hình cánh và cũng giống như sự thăng thiên của chim ưng và bay qua bầu trời. Với lớp giáp đẹp và kim loại, AORUS Core tượng trưng cho sự tiến bộ trong công nghệ với phong cách tương lai.
Chất lượng tuyệt vời
Đồ họa AORUS được dành riêng cho chất lượng hoàn hảo. Thiết kế mạch tuyệt vời với các vật liệu cao cấp, không chỉ tối đa hóa hiệu suất của GPU, mà còn duy trì hoạt động ổn định và lâu dài.
A.I
RTX 2080 Ti WATERFORCE với bộ nhớ 11G và băng thông bộ nhớ 616 GB/s có 4352 CUDA® lõi và hàng trăm lõi Tensor hoạt động song song. Đó là điểm vào phù hợp nhất cho những người đang phát triển A.I. Công nghệ. Nó không chỉ cung cấp lợi ích chi phí lớn, nó cũng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian do tăng thông lượng và hiệu quả.
Phần mềm mở rộng.
Tốc độ xung, điện áp, tốc độ quạt năng lượng có thể được theo dõi và điều chỉnh trong thời gian thực theo sở thích của bạn thông qua giao diện trực quan này.
>> Tìm hiểu thêm các sản phẩm VGA GIGABYTE khác tại: https://songphuong.vn/gigabyte
Vui lòng tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương: https://songphuong.vn hoặc Hotline: 1900585810
Đánh giá VGA GIGABYTE AORUS RTX 2080 Ti WATERFORCE 11G
Chipset |
GeForce RTX™ 2080 Ti |
Core Clock |
1770 MHz (Reference Card: 1545 MHz) |
RTX-OPS |
81 |
CUDA® Cores |
4352 |
Memory Clock |
14140 MHz |
Memory Size |
11 GB |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bus |
352 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
616 GB/s |
Card Bus |
PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution |
7680×4320@60Hz |
Multi-view |
4 |
Card size |
L=290 W=131.05 H=40.41 mm |
PCB Form |
ATX |
DirectX |
12 |
OpenGL |
4.6 |
Power requirement |
750W |
Power Connectors |
8 Pin*2 |
Output |
DisplayPort 1.4 *3 |
SLI support |
2-way NVIDIA NVLINKTM |
Accessories |
1. AORUS metal sticker |
RGB light |
Front, Side, Back, Fan |
Tube length |
395mm ± 1.5% |
Radiator |
240 mm |
Fan |
2x 120 mm |
-
Giảm 13%
SKU: 011908
VGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)
18.700.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)Giá bán 18.700.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5600 XT
- GPU clock: Boost Clock : up to 1620 MHz (Reference card: 1560 MHz), Game Clock* : 1560 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (12000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, HDMI 1.4b*2
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 5%
SKU: 010197
Switch 8 cổng 10/100/1000Mbps desktop TL-SG108
860.000 đSwitch 8 cổng 10/100/1000Mbps desktop TL-SG108Giá bán 860.000 đBảo hành 1 thángThông số sản phẩmMô tả sản phẩm- 8 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 Giegabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
- Vỏ bằng thép,thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường.
- Hộ trợ tính năng QoS (IEEE 802.1p)
- Thiết kế cắm và xài làm đơn giản hóa sự cài đặt
-
Giảm 15%
SKU: 001896
SSD Transcend SSD220S 240Gb SATA3 (550MB/s / 450MB/s)
1.090.000 đSSD Transcend SSD220S 240Gb SATA3 (550MB/s / 450MB/s)Giá bán 1.090.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Dung lượng: 240GB
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: SATA 3
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 540MB/s / 500MB/s
-
Giảm 15%
SKU: 007048
SSD WD GREEN 240GB SATA – WDS240G2G0A (240GB, SSD 2.5 inch SATA 3, Read 545MB/s – Write 465MB/s, Green)
891.000 đSSD WD GREEN 240GB SATA – WDS240G2G0A (240GB, SSD 2.5 inch SATA 3, Read 545MB/s – Write 465MB/s, Green)Giá bán 891.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Dung lượng: 120GB
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: SATA 3
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/s
-
Giảm 13%
SKU: 023499
SSD Plextor PX-128M8VG 128GB (M.2 2280 SATA 3)
699.000 đSSD Plextor PX-128M8VG 128GB (M.2 2280 SATA 3)Giá bán 699.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Dung lượng: 128GB
- Kích thước: M.2 2280
- Kết nối: M.2 SATA
- NAND: 3D-NAND
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 400MB/s
Tân –
Lung linh quá