VGA MSI RX 550 AERO ITX 4G OC
- Tăng xung nhịp / Tần số bộ nhớ lên đến 1203 MHz / 6000 MHz
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5
- Memory Bus 128bit
- Output DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D.
- Nguồn đền nghị: 400 W
Giới thiệu VGA MSI RX 550 AERO ITX 4G OC
VGA MSI RX 550 AERO ITX 4G OC – SMALL PACKAGE, BIG PUNCH
Sức mạnh của một cạc đồ họa kích thước đầy đủ trong một gói cực kỳ nhỏ. MSI RX 550 hoàn hảo cho các hệ thống hệ số dạng nhỏ. Chúng chỉ chiếm một phần nhỏ không gian của card đồ họa kích thước đầy đủ. Điều này có nghĩa là chúng sẽ phù hợp với hầu hết mọi hệ thống và đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà.
PERFECT IN ANY CASE
Câu nói “Những điều tốt đẹp đến trong từng gói nhỏ” chắc chắn đúng với thẻ AERO ITX. Nhờ yếu tố hình thức nhỏ, nó sẽ phù hợp với hầu hết mọi trường hợp. Kích thước nhỏ gọn của nó cũng có nghĩa là trọng lượng của nó ít hơn đáng kể so với một card đồ họa kích thước đầy đủ.
MILITARY CLASS 4 COMPONENTS
Một trong những yếu tố quyết định đến hiệu suất là chất lượng của các thành phần được sử dụng. Đó là lý do tại sao MSI chỉ sử dụng các thành phần được chứng nhận MIL-STD-810G cho thẻ AERO ITX.
VGA MSI RX 550 AERO ITX 4G OC – THE FUTURE OF GAMING
Trải nghiệm chơi game mượt mà nhất và nhanh nhất và thú vị nhất từ trước đến nay bằng cách loại bỏ hiện tượng xé hình, màn trập hiển thị và độ trễ đầu vào. Độ phân giải siêu cao (UHD) mang lại độ phân giải gấp 4 lần độ phân giải của nội dung 1080p, cho phép hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn nhiều với các chi tiết tinh tế trong khi chơi game.
MSI AFTERBURNER
MSI Afterburner là tiện ích ép xung VGA được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ứng dụng cho phép bạn toàn quyền kiểm soát cạc đồ họa của mình. Nó cũng cung cấp một cái nhìn tổng quan vô cùng chi tiết về phần cứng của bạn, đi kèm với một số tính năng bổ sung như tùy chỉnh cấu hình quạt, đo điểm chuẩn và quay video.
Đánh giá VGA MSI RX 550 AERO ITX 4G OC
MODEL NAME | Radeon™ RX 550 AERO ITX 4G OC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT | Radeon™ RX 550 |
MODEL | V809 |
INTERFACE | PCI Express x16 (uses x8) |
CORES | 512 Units |
CORE CLOCKS | up to 1203 MHz |
MEMORY SPEED | 6000 MHz |
CORE NAME | Polaris 12 |
MEMORY | 4GB GDDR5 |
MEMORY BUS | 128-bit |
OUTPUT | DisplayPort (Version 1.4) / HDMI 2.0 / DL-DVI-D |
HDCP SUPPORT | 2.2 |
POWER CONSUMPTION | 50 W |
RECOMMENDED PSU | 400 W |
CARD DIMENSION (MM) | 155 x 112 x 38 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) | 285 g / 509 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT | 12 |
OPENGL VERSION SUPPORT | 4.5 |
AFTERBURNER OC | Y |
MAXIMUM DISPLAYS | 3 |
FORM FACTOR | ATX |
Huy –
Nhìn quá hot