Wi-Fi Tp-Link CPE610 – 5GHz N300 Outdoor CPE
- Tốc độ truyền tải: 300Mbps (5GHz)
- Antenna 2 × 2 MIMO 23dBi
- Khả năng tập trung sóng và khử tiếng ồn
- Các khớp nối thiết kế thông minh
- Vỏ bảo vệ chuẩn IP65
- Pharos Control - hệ thống quản lý
- Chế độ AP/Client/Bridge/Repeater/AP Router/AP Client Router (WISP)
Giới thiệu Wi-Fi Tp-Link CPE610 – 5GHz N300 Outdoor CPE
Tiêu chuẩn 23dBi – Truyền dẫn không dây tầm xa
Với độ lợi 23dBi đẳng hướng 2 × 2 MIMO và tấm phản xạ kim loại chuyên dụng. Wi-Fi Tp-Link CPE610 – 5GHz N300 Outdoor cung cấp khả năng tập trung sóng tuyệt vời. Độ trễ được cải thiện và chống nhiễu, hiệu năng chuyên nghiệp.
Kết hợp với thiết kế thân thiện với người dùng. CPE610 5dB 300Mbps 23dBi trở thành lựa chọn lý tưởng. Và cũng là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các mô hình mạng không dây ngoài trời.
Cấu trúc được thiết kế ổn định giúp lắp đặt linh hoạt
Khớp nối snap-lock giúp cho lắp ráp đơn giản và thuận tiện.
Bộ công cụ lắp vào cột với 3 trục điều khiển linh hoạt.
Thiết kế chắc chắn đảm bảo sự ổn định trong điều kiện có gió.
Vỏ bảo vệ chuẩn IP65 cùng với chống tĩnh điện 15kV và chống sét 6kV. Đảm bảo sự phù hợp mọi loại thời tiết.
Khả năng tập trung sóng tuyệt vời, cải thiện độ trễ và khả năng khử tiếng ồn.
Đóng gói nhỏ gọn và nhẹ
Hộp Wi-Fi Tp-Link CPE610 nhỏ và nhẹ mang lại lợi ích cho việc vận chuyển, hậu cần và bán lẻ.
Pharos Control – Hệ thống quản lý tập trung
CPE610 được trang bị phần mềm quản lý tập trung Pharos Control. Giúp người dùng dễ dàng quản lý tất cả các thiết bị trong mạng của họ từ một máy tính. Các chức năng bao gồm:
Phát hiện, giám sát trạng thái, nâng cấp firmware của các CPE và bảo trì mạng.
Giao diện dựa trên web trực quan – PharOS. Cung cấp một phương pháp quản lý và cấu hình một cách dễ dàng.
Passive PoE hỗ trợ cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện.
Đánh giá Wi-Fi Tp-Link CPE610 – 5GHz N300 Outdoor CPE
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE |
1 nút reset | |
Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) |
Vôn: 16-27VDC | |
Điện năng tiêu thụ | 8.8 W |
Note: When deployed using Passive PoE, the power drawn from the power source will be higher by some amount depending on the length of the connecting cable. | |
Kích thước ( R x D x C ) | 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) |
Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV |
Chống sét 6KV | |
Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền |
Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) |
Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) |
Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) | |
Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) | |
Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) | |
Băng tần | 5.15~5.85GHz |
Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) |
Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) |
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP |
LAN: Static/Dynamic/DHCP | |
Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger | |
Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection | |
Kiểm soát truy cập | |
Static Routing | |
Kiểm soát băng thông | |
Liên kết IP & MAC | |
Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA |
Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz | |
Chọn kênh tự động | |
Tùy chỉnh công suất truyền tải | |
Dynamic Frequency Selection (DFS) | |
Hỗ trợ WDS | |
Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP | |
SSID Broadcast Enable/Disable | |
Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) | |
Distance/ACK Timeout Setting | |
Wireless MAC Address Filter | |
Tính năng nâng cao: | |
Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia | |
Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control |
HTTP/HTTPS Web-based management | |
System log | |
SNMP Agent(v2c) | |
Ping Watch Dog | |
Dynamic DDNS | |
SSH Server | |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory |
Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP | |
Spectrum Analyzer | |
Speed Test | |
Ping | |
Traceroute |
-
Giảm 2%
SKU: 004267
VGA NVIDIA QUADRO NVS 510
9.989.000 đVGA NVIDIA QUADRO NVS 510Giá bán 9.989.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- NVIDIA NVS 510 — Bốn đầu ra màn hình 4K
- Cung cấp hỗ trợ hiển thị cùng với khả năng quản lý đa màn hình hàng đầu, trong một chiếc card đồ họa nhỏ nhắn cùng điện năng thấp, làm cho nó trở thành giải pháp đồ họa lý tưởng cho các chuyên gia cần phân tích nhanh thông tin trực quan.
-
Giảm 13%
SKU: 011908
VGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)
18.700.000 đVGA GIGABYTE RADEON RX 5600 XT GAMING OC 6G (R56XTGAMING OC-6GD)Giá bán 18.700.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: Radeon RX 5600 XT
- GPU clock: Boost Clock : up to 1620 MHz (Reference card: 1560 MHz), Game Clock* : 1560 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (12000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 4.0 x16
- Stream Processors: 2304
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, HDMI 1.4b*2
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 1%
SKU: 010598
VGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)
8.490.000 đVGA GIGABYTE RTX 2060 6GB GDDR6 GAMING OC (N2060GAMING OC-6GD)Giá bán 8.490.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- GPU: GeForce RTX 2060
- GPU clock: 1830 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (14000 MHz / 192-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 2%
SKU: 010658
VGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
35.750.000 đVGA GIGABYTE GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11GGiá bán 35.750.000 đBảo hành 36 thángThông số sản phẩm- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GEFORCE RTX 2080 Ti GAMING OC 11G
- GPU: GeForce RTX 2080 Ti
- GPU clock: OC mode: up to 1665 MHz, Gaming mode: up to 1650 MHz, (Reference card: 1545 MHz)
- Bộ nhớ: 11GB GDDR6 (14000 MHz / 352-bit)
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 4352 CUDA cores
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C (support VirtualLink) *1
- Độ phân giải: 7680x4320
-
Giảm 9%
SKU: 012127
Tempered Glass Side Panel MasterCase 5 – Kính Cường Lực
1.000.000 đTempered Glass Side Panel MasterCase 5 – Kính Cường LựcGiá bán 1.000.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩm- Tên sản phẩm: Kính cường lực
- Số mô hình: MCA-0005-KGW00
- Kích thước (WxHxD): 460 x 460 x 80 mm
- Phụ kiện đi kèm: Vít gắn cao su
- Cân nặng: ~2,2 kg
Bảo Duy –
Wi-Fi Tp-Link CPE610 – 5GHz N300 Outdoor CPE truyền dẫn không dây tầm xa, thiết kế ổn định giúp lắp đặt linh hoạt