Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R băng tần kép Gigabit AX1800
- Chuẩn Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax) thế hệ mới nhất.
- Tốc độ Wi-Fi 1201Mbps trên 5GHz và 573,5Mbps trên 2.4GHz.
- Cổng nghệ OFDMA cải thiện băng thông và hiệu suất
- Công nghệ TWT
Giới thiệu Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R băng tần kép Gigabit AX1800
Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R Gigabit AX1800 được trang bị tất cả các cổng Gigabit, X5000R cung cấp khả năng truyền dữ liệu lớn hơn qua kết nối cáp. Tận dụng tối đa băng thông Internet và tương thích với card mạng 1Gbps. Cắm PC, TV thông minh và các thiết bị hỗ trợ cổng 1 Gbps để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Tốc độ WI-FI cực nhanh 1774.5MBPS
Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R Gigabit AX1800 cung cấp tốc độ WI-FI lên đến 1201Mbps trên băng tần 5GHz và 573.5Mbps trên băng tần 2.4GHz. X5000R có thể dễ dàng xử lý cùng lúc nhiều thiết bị Stream và chơi game cùng lúc nhờ hỗ trợ công nghệ OFDMA. Tăng khả năng lên gấp 4 lần để có thể truyền đồng thời đến nhiều thiết bị hơn. Công nghệ Beamforming+ sẽ hỗ trợ MU-MIMO hoạt động hiệu quả hơn. Nhờ định hướng luồng tín hiệu đến vị trí từng thiết bị thay vì phát đa hướng như thông thường.
Công nghệ MU-MIMO Wave 2
Công nghệ IEEE 802.11ax hỗ trợ chuẩn MU-MIMO trên cả đường Uplink và Downlink. Với khả năng cung cấp mạng đồng thời cho nhiều người dùng nhanh hơn so với chuẩn Wi-Fi AC. Đảm bảo băng thông mượt mà cho nhiều thiết bị truy cập các hoạt động Gaming trực tuyến, xem phim 4K hay Livestream.
Tiết kiệm điện năng
Tính năng “Target Wake Time” (TWT) giúp các thiết bị sử dụng Wi-Fi như smartphone, laptop… sẽ có thời lượng sử dụng pin dài hơn. Không hao phí pin của thiết bị nhờ vào cơ chế thông minh giúp router biết khi nào nên để Wi-Fi “ngủ”. Và khi nào cần “đánh thức” để tiếp nhận đường truyền tiếp theo.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm thiết bị mạng Totolink khác TẠI ĐÂY
Đừng quên tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương hoặc Hotline: 1900585810 nhé
Đánh giá Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R băng tần kép Gigabit AX1800
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps |
4 cổng LAN 1000Mbps | |
Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
Nút | 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys |
1 đèn WAN | |
4 đèn LAN | |
Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 241 x 147 x 48.5mm |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a |
IEEE 802.11b | |
IEEE 802.11g | |
IEEE 802.11n | |
IEEE 802.11ac | |
IEEE 802.11ax | |
Băng tần | 2.4GHz |
5GHz | |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps |
5GHz: Lên đến 1201Mbps | |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm |
5GHz < 20dBm | |
Bảo mật | WPA/ WPA2 – PSK |
WPA3 | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway |
Chế độ Repeater | |
Chế độ AP | |
Chế độ WISP | |
Kiểu WAN | DHCP |
IP tĩnh | |
PPPoE | |
PPTP (Dual Access) | |
L2TP (Dual Access) | |
Mạng | VLAN |
IPv6 | |
IPTV | |
Cài đặt WAN | |
Cài đặt LAN | |
Lịch | Lịch khởi động lại |
Lịch bật/ tắt Wi-Fi | |
Tường lửa | Bộ lọc MAC |
Bộ lọc IP | |
Bộ lọc cổng | |
Bộ lọc URL | |
DMZ | |
Virtual Server | |
Quản lý | Nâng cấp Firmware |
QoS | |
Kiểm soát truy cập | |
Nhật ký hệ thống | |
Cài đặt thời gian | |
Sao lưu và phục hồi cấu hình | |
Cài đặt cho người quản trị | |
Tiện ích | VPN Passthrough |
IPTV | |
Quản lý của phụ huynh | |
APP quản lý | |
Máy chủ VPN | PPTP |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị |
1 nguồn | |
1 cáp Ethernet | |
1 hướng dẫn sử dụng | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Tùng –
Wifi này sóng khỏe cực kì luôn
Kiên –
Thiết bị này sử dụng ổn định không ạ??
spkd01 –
Chào bạn. Bạn để lại thông tin bên mình liên hệ tư vấn bạn nhé
Bình búp –
Bên mình có sẵn sản phẩm này không AD?
spkd01 –
Chào bạn! Bạn cho mình lại thông tin để bên mình liên hệ tư vấn bạn ạ