SSD WD Black SN750 2TB M2 2280 NVMe Gen3x4 – WDS200T3XHC (Read/Write: 3400/2900 MB/s)
- SSD WD Black SN750 2TB (Tản nhiệt)
- Model: WDS200T3XHC
- Dung lượng: 2TB
- Kích thước: M.2 2280
- Kết nối: M.2 NVMe
- Tốc độ đọc ghi: 3400/2900MB/s
- TBW: 1200 TBW
Giới thiệu SSD WD Black SN750 2TB M2 2280 NVMe Gen3x4 – WDS200T3XHC
HIỆU SUẤT
Sống trong cuộc sống nhanh chóng. Cho dù bạn đang tìm cách tăng khả năng phản hồi tổng thể của hệ thống. Hay tải các trò chơi và cấp độ một cách nhanh chóng.
SSD WD Black SN750 2TB (WDS200T3XHC) sẽ cắt giảm thời gian chờ đợi của bạn. Để trở lại hành động và giúp bạn dẫn đầu trò chơi.
KHÔNG GIAN
Cốt lõi của SSD WDS200T3XHC là công nghệ NAND mang tính cách mạng của nó. Bằng cách tăng gấp đôi mật độ lưu trữ so với thế hệ trước. 3D NAND của chúng tôi đẩy lùi những hạn chế về lưu trữ và thể hiện kỳ tích đáng kinh ngạc. Điều này có nghĩa là ổ cứng rắn này có kích thước gần bằng một thanh gôm. Giúp bạn thoải mái lưu trữ các tệp tin lớn hay chơi game có dung lượng lớn.
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG ĐẸP
Kiểu dáng đẹp và hiện đại của SN750 2TB M2 2280 phù hợp với các bản dựng máy tính để bàn hỗ trợ hệ số hình thức M.2. Là thành phần hoàn hảo để bổ sung cho các hệ thống có đèn RGB và các công nghệ làm mát khác. Chẳng hạn như làm mát bằng nước.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN SSD
Bảng điều khiển của SSD WD Black SN750 2TB M2 2280 cung cấp cho bạn khả năng tối ưu hóa hiệu suất. Bằng cách bật tính năng chế độ chơi game. Điều này sẽ tắt chức năng chế độ năng lượng thấp trên SSD. Giúp ổ đĩa của bạn hoạt động trên tất cả các xi lanh trong các phiên chơi game cường độ cao.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các sản phẩm tương tự khác như:
SSD WD Black SN750 500GB (Tản nhiệt): Xem thêm
SSD WD Black SN750 1TB (Tản nhiệt): Xem thêm
Đừng quên tham khảo chi tiết và đặt hàng tại Website Song Phương hoặc Hotline: 1900585810 nhé!
Đánh giá SSD WD Black SN750 2TB M2 2280 NVMe Gen3x4 – WDS200T3XHC (Read/Write: 3400/2900 MB/s)
Form factor | M.2 2280 |
Interface | M.2 PCIe Gen 3 x4 (NVM Express) |
Dung lượng | 1TB |
NAND Flash | 3D |
Tốc độ đọc | 3400 MB/s |
Tốc độ ghi | 2900 MB/s |
TBW | 1200 TBW |
Tốc độ đọc (Random) | 420000 IOPS |
Tốc độ ghi (Random) | 380000 IOPS |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 70°C |
MTBF | > 1.75 triệu giờ |
Độ bền (TBW) | 300 |
Kích thước | Dài 8.00 x Rộng 0.81 x Cao 2.42 cm |
Trọng lượng | 33.20 gram |
MInh MInh –
SSD đã nhanh mà dung lượng còn cao